• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:36, ngày 16 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">skri:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skri:d</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo=====
    =====Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo=====
    - 
    =====Lớp láng nền=====
    =====Lớp láng nền=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====miết phẳng=====
    +
    =====cán nền=====
     +
    =====miết phẳng=====
     +
    =====sự gạt=====
     +
    =====sự thanh kéo=====
     +
    =====thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
     +
    =====thanh san bằng (của máy san bê tông)=====
     +
    =====thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
     +
    =====tà phẳng=====
    -
    =====sự gạt=====
     
    - 
    -
    =====sự thanh kéo=====
     
    - 
    -
    =====thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
     
    - 
    -
    =====thanh san bằng (của máy san bê tông)=====
     
    - 
    -
    =====thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)=====
     
    - 
    -
    =====tà phẳng=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự san bằng=====
    +
    =====sự san bằng=====
    -
     
    +
    =====thanh cán=====
    -
    =====thanh cán=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rotary]] [[apparatus]] [[made]] [[of]] [[steel]], [[used]] [[to]] [[strike]] [[off]] [[and]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rotary]] [[apparatus]] [[made]] [[of]] [[steel]], [[used]] [[to]] [[strike]] [[off]] [[and]] [[smooth]] [[a]] [[surface]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.
    -
     
    +
    =====thanh căng=====
    -
    =====thanh căng=====
    +
    =====thanh giằng=====
    -
     
    +
    -
    =====thanh giằng=====
    +
    ::cast-in-situ [[screed]]
    ::cast-in-situ [[screed]]
    ::thanh giằng đổ tại chỗ
    ::thanh giằng đổ tại chỗ
    Dòng 43: Dòng 27:
    ::thanh giằng dưới sàn
    ::thanh giằng dưới sàn
    =====thanh kéo=====
    =====thanh kéo=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A long usu. tiresome piece of writing or speech.=====
     
    -
    =====A astrip of plaster or other material placed on a surface as aguide to thickness. b a levelled layer of material (e.g.cement) applied to a floor or other surface. [ME, prob. var. ofSHRED]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skri:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo
    Lớp láng nền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cán nền
    miết phẳng
    sự gạt
    sự thanh kéo
    thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    thanh san bằng (của máy san bê tông)
    thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
    tà phẳng

    Kỹ thuật chung

    sự san bằng
    thanh cán

    Giải thích EN: A rotary apparatus made of steel, used to strike off and smooth a surface. Giải thích VN: Một dụng cụ quay làm bằng thép, dùng để san và làm nhẵn một bề mặt.

    thanh căng
    thanh giằng
    cast-in-situ screed
    thanh giằng đổ tại chỗ
    screed under flooring
    thanh giằng dưới sàn
    thanh kéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X