-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - == '''/'glɔsəri/''' ==+ =====/'''<font color="red">'glɔsəri</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bảng thuật ngữ=====+ =====bảng thuật ngữ=====- =====bảng từ vựng=====+ =====bảng từ vựng=====''Giải thích VN'': Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.''Giải thích VN'': Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========từ vựng==========từ vựng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Gloss, (specialized or special-subject) dictionary,wordbook, word-list: There is a useful glossary of terms at theend of the book.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[dictionary]] , [[lexicon]] , [[vocabulary]] , [[word index]] , [[wordbook]]- =====N.=====+ [[Thể_loại: '''/'glɔsəri/''' ]]- =====(pl. -ies) 1 (also gloss) an alphabetical list of terms orwords found in or relating to a specific subject or text, esp.dialect, with explanations; a briefdictionary.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A collectionof glosses.=====+ - + - =====Glossarial adj. glossarist n. [L glossarium f.glossa GLOSS(2)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glossary glossary]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glossary glossary]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glossary glossary]: Chlorine Online+ - Category: '''/'glɔsəri/''' ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ