-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">group</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">grəʊp </font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ::[[to]] [[grope]] ([[one's]] [[way]]) [[in]] [[the]] [[dark]]::[[to]] [[grope]] ([[one's]] [[way]]) [[in]] [[the]] [[dark]]::dò dẫm đường trong đêm tối::dò dẫm đường trong đêm tối- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[groping]]*V-ing: [[groping]]+ *V-ed:[[groped]]- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====verb=====- |}+ :[[cast about]] , [[examine]] , [[explore]] , [[feel blindly]] , [[finger ]]* , [[fish ]]* , [[flounder]] , [[fumble]] , [[grabble]] , [[handle]] , [[manipulate]] , [[poke]] , [[pry]] , [[root]] , [[scrabble]] , [[search]] , [[touch]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[paw]] , [[probe]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.=====+ - =====Feel,fumble,fish,probe: I groped for the switch in thedark.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by for)feelabout or searchblindly or uncertainly with the hands.=====+ - + - =====Intr. (foll. by for,after)searchmentally (was groping for the answer).=====+ - + - =====Tr.feel(one's way) towards something.=====+ - + - =====Tr. sl.fondleclumsily forsexual pleasure.=====+ - + - =====N. the process or an instance of groping.=====+ - + - =====Groper n. gropingly adv.[OE grapian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grope grope]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ