-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Câu đố==========Câu đố=====- =====Câu hỏihắcbúa=====+ =====Câu hỏi hóc búa=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[brain-teaser]] , [[closed book]] , [[enigma]] , [[mystery]] , [[mystification]] , [[poser ]]* , [[problem]] , [[puzzlement]] , [[riddle]] , [[why ]]* , [[perplexity]] , [[puzzle]] , [[puzzler]] , [[paradox]] , [[poser]] , [[question]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====Ariddle,esp. one with a pun in its answer.=====+ - + - =====A hard orpuzzling question.[16th c.: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conundrum conundrum]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement , riddle , why * , perplexity , puzzle , puzzler , paradox , poser , question
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ