-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====Không giới hạn, không kiểm soát==========Chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn==========Chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn=====Dòng 19: Dòng 20: ::[[sheer]] [[nylon]]::[[sheer]] [[nylon]]::vải nilông mỏng dính::vải nilông mỏng dính+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 50: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may========vải mỏng trong==========vải mỏng trong=====Dòng 58: Dòng 58: =====sự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)==========sự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ cong=====+ =====độ cong=====- =====nguyên chất=====+ =====nguyên chất=====''Giải thích EN'': [[Unmixed]] [[with]] [[other]] [[substances]].''Giải thích EN'': [[Unmixed]] [[with]] [[other]] [[substances]].Dòng 66: Dòng 66: ''Giải thích VN'': Không bị trộn lẫn với chất khác.''Giải thích VN'': Không bị trộn lẫn với chất khác.- =====làm nghiêng=====+ =====làm nghiêng=====- =====quay=====+ =====quay=====- =====sai lệch=====+ =====sai lệch=====- =====thẳng đứng=====+ =====thẳng đứng==========thẳng góc==========thẳng góc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Steep,precipitous,abrupt, perpendicular,bluff,vertical: There is a sheer drop of 2000 feet to the valleybelow.=====+ =====adjective=====- + :[[arduous]] , [[erect]] , [[headlong]] , [[perpendicular]] , [[precipitate]] , [[precipitous]] , [[sideling]] , [[upright]] , [[altogether]] , [[arrant]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[complete]] , [[confounded]] , [[downright]] , [[gross]] , [[infernal]] , [[out-and-out ]]* , [[outright]] , [[perfect]] , [[pure]] , [[quite]] , [[rank]] , [[simple]] , [[single]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unadulterated]] , [[unalloyed]] , [[undiluted]] , [[unmitigated]] , [[unmixed]] , [[unqualified]] , [[airy]] , [[chiffon]] , [[clear]] , [[cobwebby]] , [[delicate]] , [[diaphanous]] , [[filmy]] , [[fine]] , [[flimsy]] , [[fragile]] , [[gauzy]] , [[gossamer]] , [[lacy]] , [[limpid]] , [[lucid]] , [[pellucid]] , [[slight]] , [[smooth]] , [[soft]] , [[tiffany]] , [[translucent]] , [[transparent]] , [[aerial]] , [[aery]] , [[ethereal]] , [[gossamery]] , [[vaporous]] , [[vapory]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[plain]] , [[thorough]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[abrupt]] , [[bold]] , [[completely]] , [[deflect]] , [[deviate]] , [[mere]] , [[steep]] , [[swerve]] , [[tenuous]] , [[thin]] , [[turn]] , [[utter]] , [[utterly]] , [[veer]]- =====Absolute,unmitigated,unqualified, downright,out-and-out,unalloyed,unadulterated, pure,unmixed,plain,simple,rank, total,complete,arrant,thorough,thoroughgoing,utter: Johnson said that he had got his definition of 'pastern'wrong out of 'sheer ignorance'. 3 transparent,see-through,thin, diaphanous, filmy, gauzy, gossamer, translucent,peekaboo:Kathryn was wearing the sheer nightgown he had given her for herbirthday.=====+ =====verb=====- + :[[chop]] , [[cut]] , [[skew]] , [[slue]] , [[veer]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sheer sheer] : National Weather Service+ :[[moderate]] , [[slow]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[heavy]] , [[impermeable]] , [[thick]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheer sheer]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên chất
Giải thích EN: Unmixed with other substances.
Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arduous , erect , headlong , perpendicular , precipitate , precipitous , sideling , upright , altogether , arrant , blasted , blessed , complete , confounded , downright , gross , infernal , out-and-out * , outright , perfect , pure , quite , rank , simple , single , thoroughgoing , total , unadulterated , unalloyed , undiluted , unmitigated , unmixed , unqualified , airy , chiffon , clear , cobwebby , delicate , diaphanous , filmy , fine , flimsy , fragile , gauzy , gossamer , lacy , limpid , lucid , pellucid , slight , smooth , soft , tiffany , translucent , transparent , aerial , aery , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , absolute , all-out , consummate , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , abrupt , bold , completely , deflect , deviate , mere , steep , swerve , tenuous , thin , turn , utter , utterly , veer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ