-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ====/'''<font color="red"> 人気 </font>'''/ ========/'''<font color="red"> 人気 </font>'''/ ========/'''<font color="blue"> NHÂN KHÍ </font>'''/ ========/'''<font color="blue"> NHÂN KHÍ </font>'''/ ====- ===n===+ === n ========sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ==========sự được đông đảo người yêu thích; sự được hâm mộ=====::この小説は人気がありま: cuốn tiểu thuyết này rất được hâm mộ::この小説は人気がありま: cuốn tiểu thuyết này rất được hâm mộ- ===adj-na===+ ===adj-na ========được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ==========được đông đảo người yêu thích; được hâm mộ=====::この種の音楽は近年若者の間で大変な人気を得た: Âm nhạc kiểu như thế này chiếm được sự yêu thích lớn trong giới trẻ hiện nay.::この種の音楽は近年若者の間で大変な人気を得た: Âm nhạc kiểu như thế này chiếm được sự yêu thích lớn trong giới trẻ hiện nay.::携帯電話でインターネットが利用できるサービスの人気: Dịch vụ sử dùng điện thoại di động kết nối internet đang được đông đảo mọi người ưa thích.::携帯電話でインターネットが利用できるサービスの人気: Dịch vụ sử dùng điện thoại di động kết nối internet đang được đông đảo mọi người ưa thích.- ====/'''<font color="red"> 任期 </font>'''/ ========/'''<font color="red"> 任期 </font>'''/ ========/'''<font color="blue"> NHÂN KHÍ </font>'''/ ========/'''<font color="blue"> NHÂN KHÍ </font>'''/ ====- ===n===+ === n ========nhiệm kỳ==========nhiệm kỳ=====::任期が切れる: mãn nhiệm kỳ::任期が切れる: mãn nhiệm kỳ+ :''Category'': 取引(売買)+ :''Explanation'': Ở các vụ kinh doanh kiểu đòn+ :''Related word'': ヘッジ取引Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ