-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'fidl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ===== /'fidl/=====+ Dòng 50: Dòng 45: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tấm chặn=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Often, fiddle with. meddle (with), tamper (with),interfere (with), alter, falsify, fix; cheat, swindle, flimflam;Colloq finagle, Brit cook: The treasurer had been fiddling theaccounts for years.=====- - =====Often, fiddle with or about or around.toy or trifle or fidget (with), twiddle or play or tinker(with), fool or fuss (with), Colloq mess or muck (about oraround) (with), frivol (away), monkey (around) (with): He satthere nervously fiddling with his ear. Stop fiddling about andget on with your work.=====- - =====N.=====- - =====Brit swindle, fraud, racket, thimblerig, US shell-game,Slang skin game, funny business, monkey business: The taxinspector caught him in some fiddle with his business expenses.4 violin, viola, viol, cello, violoncello, kit: He playedfiddle for the tsar.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====Colloq. or derog. a stringed instrument playedwith a bow, esp. a violin.=====- - =====Colloq. an instance of cheating orfraud.=====- - =====Naut. a contrivance for stopping things from rollingor sliding off a table in bad weather.=====- - =====V.=====- - =====Intr. a (oftenfoll. by with, at) play restlessly. b (often foll. by about)move aimlessly. c act idly or frivolously. d (usu. foll. bywith) make minor adjustments; tinker (esp. in an attempt to makeimprovements).=====- - =====Tr. sl. a cheat, swindle. b falsify. c getby cheating.=====- - =====A intr. play the fiddle. b tr. play (a tuneetc.) on the fiddle.=====- ==Tham khảo chung==+ =====tấm chặn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fiddle fiddle]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dabble]] , [[doodle]] , [[feel]] , [[fidget]] , [[finger]] , [[fool]] , [[handle]] , [[interfere]] , [[mess]] , [[mess around ]]* , [[monkey ]]* , [[play]] , [[potter]] , [[puddle]] , [[putter]] , [[tamper]] , [[touch]] , [[toy]] , [[trifle]] , [[twiddle]] , [[monkey]] , [[tinker]] , [[meddle]] , [[bow]] , [[cheat]] , [[guardrail]] , [[swindle]] , [[violin]]+ =====phrasal verb=====+ :[[dawdle]] , [[kill]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[while]] , [[wile]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as a fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one's fiddle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
- to hang up one's fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ