-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">doʊˈneɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">doʊˈneɪʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 8: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cúng=====+ =====cúng=====- =====quà biếu=====+ =====quà biếu=====- =====quà tặng, biếu=====+ =====quà tặng, biếu=====- =====quyên=====+ =====quyên=====::[[charitable]] [[donation]]::[[charitable]] [[donation]]::sự quyên góp từ thiện::sự quyên góp từ thiệnDòng 30: Dòng 23: ::[[public]] [[donation]]::[[public]] [[donation]]::tiền quyên góp của công chúng::tiền quyên góp của công chúng- =====sự cho=====+ =====sự cho=====- =====tặng=====+ =====tặng=====::[[donation]] [[tax]]::[[donation]] [[tax]]::thuế tặng::thuế tặngDòng 39: Dòng 32: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donation donation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donation donation] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Gift, contribution,largesse,present, grant,award,alms,offering,bequest: Donations have exceeded our expectations.=====+ :[[a hand]] , [[aid]] , [[allowance]] , [[alms]] , [[appropriation]] , [[assistance]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[bequest]] , [[boon]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[dole]] , [[do one]]’s part , [[endowment]] , [[gifting]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[handout]] , [[help]] , [[helping hand]]* largess , [[lump]] , [[offering]] , [[philanthropy]] , [[pittance]] , [[present]] , [[presentation]] , [[ration]] , [[relief]] , [[subscription]] , [[subsidy]] , [[subvention]] , [[write-off]] , [[gift]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Giving,contribution,bestowal,allotment,provision,offer: Weare seeking the donation of a piano for our theatre group.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of donating.=====+ - + - =====Something,esp. anamount of money,donated.[ME f. OF f. L donatio-onis f.donare give f. donumgift]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quyên
- charitable donation
- sự quyên góp từ thiện
- collective donation
- sự quyên trợ tập thể
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- a hand , aid , allowance , alms , appropriation , assistance , benefaction , beneficence , bequest , boon , charity , contribution , dole , do one’s part , endowment , gifting , grant , gratuity , handout , help , helping hand* largess , lump , offering , philanthropy , pittance , present , presentation , ration , relief , subscription , subsidy , subvention , write-off , gift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ