• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phiem am)
    Hiện nay (17:54, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´roubɔt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´roubɔt</font>'''/=====
    -
    ==Thông dụng1
    +
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 18:
    *V-ing: [[roboting]]
    *V-ing: [[roboting]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====người máy, rô bốt, tín hiệu tự động chỉ đường=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    {|align="right"
    +
    =====Người máy, rôbôt=====
    -
    | __TOC__
    +
     
    -
    |}
    +
    ===Toán & tin===
    -
    === Toán & tin ===
    +
    =====người máy, máy tự động=====
    -
    =====robot, người máy=====
    +
    === Điện===
    === Điện===
    =====rôbôt=====
    =====rôbôt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====người máy=====
    +
    =====người máy=====
    ::[[manipulating]] [[industrial]] [[robot]]
    ::[[manipulating]] [[industrial]] [[robot]]
    ::người máy thao tác công nghiệp
    ::người máy thao tác công nghiệp
    Dòng 37: Dòng 40:
    =====máy tự động=====
    =====máy tự động=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người máy=====
    +
    =====người máy=====
    -
    =====rô-bốt=====
    +
    =====rô-bốt=====
    =====thiết bị tự động=====
    =====thiết bị tự động=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=robot robot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[automation]] , [[bionic person]] , [[cyborg]] , [[mechanical person]] , [[android]] , [[humanoid]] , [[machine]]
    -
    =====Automaton, mechanical man or monster, android: In thefuture, much of the drudgery will be taken over by electronicrobots. 2 drudge, clod, tool, puppet, cat's-paw, myrmidon,mechanical man, automaton: The company has a number of robotson its payroll who carry out orders without question.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A machine with a human appearance or functioning like ahuman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A machine capable of carrying out a complex series ofactions automatically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who works mechanically andefficiently but insensitively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====S.Afr. an automatictraffic-signal.=====
    +
    -
    =====Robotic adj. robotize v.tr. (also -ise).[Czech (in K. C.apek'.s play R.U.R. (Rossum's Universal Robots)1920), f. robota forced labour]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´roubɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người máy
    Người ứng xử có vẻ như một người máy
    Tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
    Bom bay
    ( định ngữ) tự động
    robot plane
    máy bay không người lái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    người máy, rô bốt, tín hiệu tự động chỉ đường

    Cơ - Điện tử

    Người máy, rôbôt

    Toán & tin

    người máy, máy tự động

    Điện

    rôbôt

    Kỹ thuật chung

    người máy
    manipulating industrial robot
    người máy thao tác công nghiệp
    robot spraying
    người máy phun sơn
    robot system
    hệ thống người máy
    máy tự động

    Kinh tế

    người máy
    rô-bốt
    thiết bị tự động

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X