• (Khác biệt giữa các bản)
    (chỉnh sửa chút)
    Hiện nay (14:54, ngày 22 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈspɪnɪtʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈspɪnɪtʃ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[spinage]]
    Cách viết khác [[spinage]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====(thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)/rau chân vịt=====
    -
    =====(thực vật học) rau bina, rau (cải) bó xôi [trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau]=====
    +
    =====(thông tục) rau (cải) bó xôi =====
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A green garden vegetable, Spinacia oleracea, withsucculent leaves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The leaves of this plant used as food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spinaceous adj. spinachy adj. [prob. MDu.spinaetse, spinag(i)e, f. OF espinage, espinache f. med.Lspinac(h)ia etc. f. Arab. ' isfanak f. Pers. ispanak: perh.assim. to L spina SPINE, with ref. to its prickly seeds]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spinach spinach] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spinach spinach] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spinach spinach] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ˈspɪnɪtʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác spinage

    Danh từ

    (thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)/rau chân vịt
    (thông tục) rau (cải) bó xôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X