• (Khác biệt giữa các bản)
    (từ loại; nghĩa)
    Hiện nay (14:53, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    /,məu.ti’vei.∫nəl/
    +
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====có sức thuyết phục=====
     +
    ::[[a]] [[motivational]] [[speaker]]
     +
    ::diễn giả, người thuyết giảng
    -
    '''Tính từ'''
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    (Thường đứng trước danh từ)
    +
    -
     
    +
    -
    có thuyết phục
    +
    -
     
    +
    -
    a motivational speaker
    +
    -
    diễn giả, người thuyết giảng
    +

    Hiện nay

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    có sức thuyết phục
    a motivational speaker
    diễn giả, người thuyết giảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X