• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    Hiện nay (14:53, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    (Thường đứng trước danh từ)
     
    - 
    =====có sức thuyết phục=====
    =====có sức thuyết phục=====
    -
     
    +
    ::[[a]] [[motivational]] [[speaker]]
    -
     
    +
    ::diễn giả, người thuyết giảng
    -
    a motivational speaker
    +
    -
     
    +
    -
    diễn giả, người thuyết giảng
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
     
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    có sức thuyết phục
    a motivational speaker
    diễn giả, người thuyết giảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X