-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)==========Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)=====- ::,[[—nd”'lain]]+ ===ngoại động từ (như) [[underscore]]===- ::ngoại động từ (như) underscore+ =====Gạch dưới (một chữ trong văn bản)==========Gạch dưới (một chữ trong văn bản)=====Dòng 20: Dòng 19: =====Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh==========Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh=====- ==='''Động từ'''===+ ==Chuyên ngành==- =====Dằn giọng,nhấn mạnh, gạch dưới=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Underline.jpg|200px|đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân]]+ =====đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân=====- + ===Toán & tin===- ==Chuyên ngành==+ =====(sự) gạch dưới // nhấn mạch=====- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Toán & tin ===+ - =====đườnggạch dưới=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường gạch chân=====+ =====đường gạch chân=====- =====gạch chân=====+ =====gạch chân=====- =====gạch dưới=====+ =====gạch dưới=====::[[de-underline]]::[[de-underline]]::bỏ gạch dưới::bỏ gạch dướiDòng 42: Dòng 38: ::câu lệnh gạch dưới::câu lệnh gạch dưới=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gạch dưới=====+ =====gạch dưới==========nhấn mạnh==========nhấn mạnh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underline underline] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[accentuate]] , [[bracket]] , [[call attention to]] , [[caption]] , [[check off]] , [[draw attention to]] , [[feature]] , [[give emphasis]] , [[highlight]] , [[indicate]] , [[interlineate]] , [[italicize]] , [[play up]] , [[point to]] , [[point up]] , [[rule]] , [[stress]] , [[underscore]] , [[accent]] , [[ascent]] , [[emphasize]] , [[mark]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Draw a line under (a word etc.)togiveemphasis ordraw attentionorindicateitalic or other specialtype.=====+ - + - =====Emphasize, stress.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A line drawn under a wordetc.=====+ - =====A caption below an illustration.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accentuate , bracket , call attention to , caption , check off , draw attention to , feature , give emphasis , highlight , indicate , interlineate , italicize , play up , point to , point up , rule , stress , underscore , accent , ascent , emphasize , mark
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ