-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkɒntækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Sự chạm, sự tiếp xúc=====- ::[[our]] [[troops]] [[are]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[the]] [[enemy]]- ::quân ta đã chạm với quân địch- ::[[point]] [[of]] [[contact]]- ::điểm tiếp xúc- - =====(toán học) tiếp điểm=====- - =====(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ( (cũng) contact piece)=====- ::[[to]] [[break]] [[contact]]- ::cắt điện, ngắt điện- - =====Sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[contact]] [[with]] [[someone]]- ::giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai- - =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen=====- - =====Người đầu mối liên lạc=====- - =====(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)=====- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tiếp xúc, cho tiếp xúc=====+ ===== Tiếp xúc, cho tiếp xúc =====- ===Cấu trúc từ===+ - =====[[to]] [[come]] [[in]] ([[into]]) [[contact]] [[with]]=====+ - ::tiếp xúc với, giao thiệp với+ - =====[[out]] [[of]] [[contact]]=====+ - ::không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc+ - =====[[to]] [[lose]] [[contact]] [[with]]=====+ - ::mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)+ - ===Hình thái từ===+ - *V_ed: [[Contacted]]+ - *V_ing: [[Contacting]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - ===Cơ - Điện tử===+ - =====Sự tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc, chỗ tiếp xúc,tiếp xúc=====+ - + - === Xây dựng===+ - =====tiếp xúc với=====+ - + - =====vật tiếp điện=====+ - === Điện lạnh===+ - =====tiếp xúc điện=====+ - === Kỹ thuật chung ===+ - =====liên hệ=====+ - ::[[thermal]] [[contact]]+ - ::liên hệ nhiệt+ - =====sự ăn khớp=====+ - ::[[tooth]] [[contact]]+ - ::sự ăn khớp (của) răng+ - =====sự giao tiếp=====+ - ::[[social]] [[contact]]+ - ::sự giao tiếp xã hội+ - =====sự khớp nối=====+ - + - =====sự tiếp xúc=====+ - ::break-break [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc cắt kép+ - ::[[contact]] [[continuity]]+ - ::sự tiếp xúc chặt+ - ::[[contact]] [[continuity]]+ - ::sự tiếp xúc liên tục+ - ::[[contact]] [[of]] [[higher]] [[order]]+ - ::sự tiếp xúc bậc cao+ - ::[[continuous]] [[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm liên tục+ - ::[[edge]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc cạnh+ - ::[[electric]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điện+ - ::[[female]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc âm+ - ::[[female]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc kiểu hộp+ - ::[[gear]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc của răng+ - ::[[inform]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc đều+ - ::[[intermittent]] [[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm gián đoạn+ - ::[[line]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc của đường+ - ::metal-to-metal [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc khô+ - ::[[point]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc điểm+ - ::[[poor]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc kém+ - ::[[progressive]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc tới+ - ::[[radar]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc với rađa+ - ::[[retrogressive]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc lui+ - ::[[rolling]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc lăn+ - ::[[slide]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc trượt+ - ::[[sliding]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc trượt+ - ::[[surface]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc mặt+ - ::[[tooth]] [[contact]]+ - ::sự tiếp xúc (của) răng+ - =====tiếp điểm điện=====+ - ::[[electric]] [[contact]] [[thermometer]]+ - ::nhiệt kế tiếp điểm điện+ - === Kinh tế ===+ - =====gặp gỡ=====+ - + - =====giao tiếp=====+ - + - =====sự chạm=====+ - + - =====sự tiếp xúc=====+ - + - =====tiếp xúc=====+ - ::[[contact]] [[cooling]]+ - ::sự làm lạnh tiếp xúc+ - ::[[contact]] [[hardener]]+ - ::sự đóng rắn tiếp xúc+ - ::[[contact]] [[with]] [[oil]] [[and]] [[other]] [[cargo]]+ - ::tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác+ - ::[[damage]] [[through]] [[contact]] [[with]] [[other]]+ - ::tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contact contact] : Corporateinformation+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Junction, conjunction, connection: If the wires makecontact, the fuse will blow.=====+ - + - =====Acquaintance, friend,connection, Colloq US in: I have a contact on the board ofdirectors.=====+ - + - =====Touch, communication, association: Are you stillin contact with Georgina?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Get in touch with, communicate with, reach, get hold of;phone, ring (up), telephone, speak to or with, write to,correspond with: Try to contact the manager at his home.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The state or condition of touching, meeting, orcommunicating.=====+ - + - =====A person who is or may be communicated withfor information, supplies, assistance, etc.=====+ - + - =====Electr. a aconnection for the passage of a current. b a device forproviding this.=====+ - + - =====A person likely to carry a contagious diseasethrough being associated with an infected person.=====+ - + - =====(usu. inpl.) colloq. a contact lens.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Get into communicationwith (a person).=====+ - + - =====Begin correspondence or personal dealingswith.=====+ - =====Contactable adj. [L contactus f. contingere (as com-,tangere touch)]=====+ ===== Liên hệ, liên lạc =====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====sự tiếp xúc =====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
