-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::chúng ta phải đi thôi::chúng ta phải đi thôi- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Jogged]]*V-ing: [[Jogged]]*V-ed: [[Jogging]]*V-ed: [[Jogging]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)==========Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự dằn=====+ =====sự dằn==========sự va==========sự va======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái lắc nhẹ=====+ =====cái lắc nhẹ=====- =====in từng trang=====+ =====in từng trang=====- =====đẩy=====+ =====đẩy=====- =====đẩy nhẹ=====+ =====đẩy nhẹ=====- =====lắc=====+ =====lắc=====- =====lắc nhẹ=====+ =====lắc nhẹ==========rung==========rung=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jog jog] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[agitate]] , [[arouse]] , [[bounce]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jab]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[joggle]] , [[jolt]] , [[jostle]] , [[jounce]] , [[nudge]] , [[press]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[punch]] , [[remind]] , [[rock]] , [[shake]] , [[shove]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[suggest]] , [[whack]] , [[amble]] , [[canter]] , [[dash]] , [[dogtrot]] , [[lope]] , [[pace]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[poke]] , [[activate]] , [[exercise]] , [[notify]] , [[push]] , [[refresh]] , [[run]] , [[suggest to]]- =====Trot,lope,dogtrot,run: I jog around the reservoirevery morning for exercise.=====+ =====noun=====- + :[[jab]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[lope]]- =====Jar,prod,nudge,arouse,stir,stimulate, prompt,activate,shake: I jogged his memory byreferring to the time the dog bit him.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Bounce, shake,jolt,joggle,jounce,jerk: I was being jogged about in the back ofthe van as we sped over the rocky terrain.=====+ :[[repress]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====V. & n.=====+ - =====V. (jogged,jogging) 1 intr. run at a slowpace,esp. as physicalexercise.=====+ - + - =====Intr. (of a horse) move at ajogtrot.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on,along) proceedlaboriously; trudge.=====+ - + - =====Intr. go on one's way.=====+ - + - =====Intr. proceed;get through the time (we must jog on somehow).=====+ - + - =====Intr. move upand down with an unsteady motion.=====+ - + - =====Tr.nudge(a person),esp.to arouse attention.=====+ - + - =====Tr. shake with a push or jerk.=====+ - + - =====Tr.stimulate (a person's or one's own memory).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shake,push, or nudge.=====+ - + - =====A slow walk or trot.[ME: app. imit.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , arouse , bounce , dig , hit , jab , jar , jerk , jiggle , joggle , jolt , jostle , jounce , nudge , press , prod , prompt , punch , remind , rock , shake , shove , stimulate , stir , suggest , whack , amble , canter , dash , dogtrot , lope , pace , sprint , trot , poke , activate , exercise , notify , push , refresh , run , suggest to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ