-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====khoá=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử=======================Dòng 80: Dòng 81: =====khóa bằng chìa==========khóa bằng chìa======== Vật lý====== Vật lý===- =====khóa chặt=====+ =====khóa chặt=====- =====khóa lại=====+ =====khóa lại==========khóa liên động==========khóa liên động======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====âu (thuyền)=====+ =====âu (thuyền)=====::[[canal]] [[lock]]::[[canal]] [[lock]]::âu thuyền trên kênh::âu thuyền trên kênhDòng 103: Dòng 104: ::sing-lift [[lock]]::sing-lift [[lock]]::âu thuyền một cấp::âu thuyền một cấp- =====ổ khóa=====+ =====ổ khóa=====::[[lock]] [[block]]::[[lock]] [[block]]::blốc (có ổ) khóa::blốc (có ổ) khóaDòng 111: Dòng 112: ::hộp ổ khóa::hộp ổ khóa=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái chặn=====+ =====cái chặn=====::[[dead]] [[lock]]::[[dead]] [[lock]]::cái chặn đứng::cái chặn đứng- =====cái khóa=====+ =====cái khóa=====::[[arm-lock]]::[[arm-lock]]::cái khóa bằng tay::cái khóa bằng tayDòng 121: Dòng 122: ::[[shift]] [[lock]]::[[shift]] [[lock]]::cái khóa cần chọn số (tự động)::cái khóa cần chọn số (tự động)- =====cấm=====+ =====cấm=====- =====cản=====+ =====cản=====- =====chặn=====+ =====chặn=====::[[ball]] [[bearing]] [[lock]] [[nut]]::[[ball]] [[bearing]] [[lock]] [[nut]]::đai ốc chận bạc đạn::đai ốc chận bạc đạnDòng 158: Dòng 159: ::[[wrist]] [[pin]] [[lock]]::[[wrist]] [[pin]] [[lock]]::khóa chặn chốt pittông::khóa chặn chốt pittông- =====chặn lại=====+ =====chặn lại=====- =====che=====+ =====che=====- =====cửa đập=====+ =====cửa đập=====- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====::[[dormant]] [[lock]]::[[dormant]] [[lock]]::cửa cống chìm::cửa cống chìmDòng 173: Dòng 174: ::[[lock]] [[gate]]::[[lock]] [[gate]]::cổng cửa cống::cổng cửa cống- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====- =====khóa=====+ =====khóa=====::[[access]] [[control]] [[lock]]::[[access]] [[control]] [[lock]]::khóa điều khiển truy nhập::khóa điều khiển truy nhậpDòng 677: Dòng 678: ::khóa số không::khóa số không- =====khóa cửa=====+ =====khóa cửa=====::automatic-action [[door]] [[lock]]::automatic-action [[door]] [[lock]]::khóa cửa tự động::khóa cửa tự độngDòng 704: Dòng 705: ::[[remote]] [[control]] [[door]] [[lock]]::[[remote]] [[control]] [[door]] [[lock]]::khóa cửa điều khiển từ xa::khóa cửa điều khiển từ xa- =====ngăn chặn=====+ =====ngăn chặn=====- =====đậu phủ=====+ =====đậu phủ=====- =====đồ kẹp=====+ =====đồ kẹp=====- =====đóng chốt=====+ =====đóng chốt=====::[[lock]] [[a]] [[door]]::[[lock]] [[a]] [[door]]::đóng chốt cửa::đóng chốt cửa- =====dụng cụ chặn=====+ =====dụng cụ chặn=====- =====dụng cụ khóa=====+ =====dụng cụ khóa=====- =====lâu đài=====+ =====lâu đài=====- =====lưỡi khóa=====+ =====lưỡi khóa=====- =====hãm=====+ =====hãm=====- =====ăn khớp=====+ =====ăn khớp=====::[[friction]] [[lock]]::[[friction]] [[lock]]::sự ăn khớp ma sát::sự ăn khớp ma sát- =====âu tàu=====+ =====âu tàu=====- =====âu thuyền=====+ =====âu thuyền=====::[[canal]] [[lock]]::[[canal]] [[lock]]::âu thuyền trên kênh::âu thuyền trên kênhDòng 761: Dòng 762: ::[[twin]] [[lock]]::[[twin]] [[lock]]::âu thuyền hai luồng::âu thuyền hai luồng- =====máng=====+ =====máng=====::[[lock]] [[feeder]]::[[lock]] [[feeder]]::máy tiếp liệu kiểu máng::máy tiếp liệu kiểu máng::[[subcarrier]] [[lock]]::[[subcarrier]] [[lock]]::sự khóa sóng mang phụ::sự khóa sóng mang phụ- =====móc hãm=====+ =====móc hãm=====- =====pháo đài=====+ =====pháo đài=====- =====phòng cách ly=====+ =====phòng cách ly=====- =====sự ăn khớp=====+ =====sự ăn khớp=====::[[friction]] [[lock]]::[[friction]] [[lock]]::sự ăn khớp ma sát::sự ăn khớp ma sát- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn==========tuyển quặng==========tuyển quặng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====- =====cửa đập=====+ =====cửa đập==========thủy môn (kênh đào)==========thủy môn (kênh đào)=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lock lock] : Corporateinformation+ =====cửa đóng, cống, âu =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Padlock, hasp, bolt, latch, bar, hook, clasp, catch: Whyput a lock on the door if there is nothing worth stealinginside? 2 hold; control, power, sway, authority, command,supervision: The bureau has a complete lock on the issue oflicences.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, lock up. padlock, bolt, latch, bar, secure, seal:Lock the doors before leaving for the day.=====+ - + - =====Clasp, entangle,engage, join, entwine, close; clutch, grasp, grapple: For sixhours the knights were locked in battle.=====+ - + - =====Lock away. See lockup or away, below.=====+ - + - =====Lock in. a secure, retain, fix, plant,implant, stabilize: What does the maker mean by 'the flavour islocked in'? b commit, oblige, constrain, bind: We are lockedin to the promises we made to our employees. c lock up or away,confine, restrain, coop up: You'd better lock in the dogsbefore you leave.=====+ - + - =====Lock on. fix on or upon, track, follow,pursue, keep track of: Our sights are locked on the target.=====+ - + - =====Lock out. exclude, shut out, close out, keep out, bar,debar:During the strike,the management locked out all employees.=====+ - =====Lockupor away. confine,jail or Brit also gaol,imprison,coopup,incarcerate, detain,impound,put behind bars,restrict,cage:They threatened to lock him up and throw away thekey.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bar]] , [[bolt]] , [[bond]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clinch]] , [[connection]] , [[fastening]] , [[fixture]] , [[grapple]] , [[grip]] , [[hasp]] , [[hook]] , [[junction]] , [[latch]] , [[link]] , [[padlock]]+ =====verb=====+ :[[bar]] , [[bolt]] , [[button]] , [[button up]] , [[clench]] , [[close]] , [[clutch]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[engage]] , [[entwine]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[hug]] , [[join]] , [[latch]] , [[link]] , [[mesh]] , [[press]] , [[seal]] , [[secure]] , [[shut]] , [[turn the key]] , [[unite]] , [[confine]] , [[wall]] , [[detain]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[intern]] , [[cage]] , [[clamp]] , [[curl]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grip]] , [[hook]] , [[ringlet]] , [[tress]] , [[tuft]] , [[wisp]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[key]]+ =====verb=====+ :[[unclasp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chặn
- ball bearing lock nut
- đai ốc chận bạc đạn
- bezel lock
- gờ chặn
- dead lock
- cái chặn đứng
- downstream lock channel
- kênh chặn dòng hạ lưu
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- lock nut
- ốc chận
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock ring
- vòng chặn
- lock washer
- long đen hãm chặn
- piston pin lock
- vít chặn chốt pit tông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- steering column lock
- cột chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering lock
- cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
- upstream lock channel
- kênh chặn dòng thượng lưu
- valve spring retainer lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- wrist pin lock
- khóa chặn chốt pittông
khóa
- access control lock
- khóa điều khiển truy nhập
- access lock
- khóa truy nhập
- advisory lock
- khóa tham vấn
- air lock
- khóa hơi
- air lock
- khóa không khí
- air lock (corridor)
- khóa không khí
- arm-lock
- cái khóa bằng tay
- automatic lock
- khóa tự động
- automatic-action door lock
- khóa cửa tự động
- ball lock
- khóa bi
- bayonet lock
- khóa cài
- blind lock
- khóa ngầm
- box lock
- khóa hộp
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- cam-lock
- được khóa bằng cam
- carriage lock
- khóa con trượt
- catch lock
- khóa ôm
- center differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- centre lock nut
- đai ốc khóa chính
- chain lock
- khóa xích
- childproof lock
- khóa chống mở cửa sau
- class lock
- khóa lớp
- colour lock
- sự khóa màu
- combination lock
- khóa chữ
- combination lock
- khóa tổ hợp
- coupling lock
- khóa cần số
- cross memory services lock
- khóa dịch vụ bộ nhớ chéo
- cylinder lock
- khóa trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical lock
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- khóa kiểu Anh
- cylindrical lock
- ổ khóa hình trụ
- data lock
- khóa dữ liệu
- dead lock
- khóa chìm
- dead lock
- khóa ngầm
- delay lock loop
- vòng khóa trễ
- Delay Lock Loop (DLL)
- vòng khóa trễ
- differential lock
- khóa bộ vi sai
- differential lock
- khóa vi sai
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng khóa pha số
- door lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- door lock box staple
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock light
- đèn ổ khóa cửa
- drag lock
- khóa không cho kéo
- electromechanical door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- electromechanical door lock
- khóa vận hành điện-cơ
- electronic lock
- khóa điện tử
- enforced lock
- khóa bắt buộc
- error lock
- khóa lỗi
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive lock
- khóa dành riêng
- exclusive lock
- khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- extended lock mode
- chế độ khóa mở rộng
- facing-point lock
- khóa điểm mặt
- file lock
- khóa tệp
- french lock
- ổ khóa kiểu Pháp
- garage door lock
- khóa cửa nhà xe
- gear lock
- khóa hãm cần kéo
- global lock
- khóa chung
- global lock
- khóa toàn cục
- global lock management
- sự quản lý khóa toàn cục
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- gun lock
- khóa nòng (súng)
- gust lock
- khóa chống gió giật
- head servo lock
- khóa trợ động từ
- hooked lock
- khóa có móc
- horizontal lock
- sự khóa ngang
- hotel lock
- khóa khách sạn
- instant lock
- ổ khóa tự động
- internal lock
- khóa trong
- key lock
- khóa phím
- key lock switch
- cái chuyển mạch khóa phím
- key lock switch
- công tắc khóa phím
- key to a lock
- chìa khóa
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- keyboard lock
- khóa bàn phím
- keying lock
- khóa phím
- knurled lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock nut
- ốc khóa gai nhám
- landing-gear lock pin
- chốt khóa càng máy bay
- landing-gear retraction lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear safe lock
- khóa an toàn càng máy bay
- landing-gear up-lock
- khóa thu càng máy bay
- latch lock
- chốt khóa
- latch lock
- khóa chốt
- latch lock
- khóa rập (ngoài)
- lever lock
- khóa nâng (kiểu đòn bẩy)
- line lock
- khóa dòng
- line lock
- khóa đường dây
- line lock
- khóa đường truyền
- line-end lock
- khóa kết thúc dòng
- local lock
- khóa cục bộ
- local lock management
- sự quản lý khóa cục bộ
- lock a door
- khóa cửa
- lock a file
- khóa file
- lock and block
- sự khóa đóng đường
- lock angle
- góc khóa
- lock ball
- bị khóa
- lock block
- blốc (có ổ) khóa
- lock bolt
- chốt ổ khóa cửa
- lock bush
- hộp ổ khóa
- lock casing
- hộp khóa
- lock cell
- khóa ổ
- lock contact
- công tắc khóa
- lock document
- khóa tài liệu
- Lock Fields
- khóa các trường
- lock file
- tập tin khóa
- lock fitting
- sự lắp khóa
- lock groove
- rành khóa
- lock guides
- dẫn viên khóa
- lock hierarchy
- thứ bậc khóa
- lock key
- chìa khóa
- lock knob
- nút khóa
- lock management
- sự quản lý khóa
- lock mode
- chế độ khóa
- lock mortising
- sự lắp khóa (vào cửa)
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- lock out
- khóa lại
- lock picker set
- đồ nạp ổ khóa
- lock rail
- đố khóa (có lắp khóa)
- lock rail
- thanh ngang đố khóa
- lock result
- khóa kết quả lại
- lock ring
- vòng khóa
- lock ring pliers
- kìm mở vòng khóa
- lock rod
- thanh bẻ có khóa hãm
- lock screw
- vít khóa
- lock shaft
- trục khóa
- lock state
- trạng thái khóa
- lock statement
- khóa câu lệnh
- lock stile
- đố cửa gắn khóa
- lock up
- khóa lại
- lock up
- móc khóa
- lock washer
- vòng đệm khóa
- lock wheel
- bánh xe khóa
- Lock, Drawbridge rail
- khóa hãm ray trên cầu cất
- Lock, Facing point
- khóa ghi cơ khí
- lock-in amplifier
- bộ khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- khuếch đại khóa tần
- lock-out facility
- tiện ích khóa tài nguyên
- lock-seamed
- khóa nối
- lock-up clutch
- khóa cứng ly hợp
- lock-up relay
- rơle khóa liên động
- lock-up time
- thời gian khóa
- lock/unlock facility
- phương tiện khóa/ mở khóa
- loop lock
- khóa vòng
- loss of lock
- sự mất khóa
- loss of lock
- sự mở phá khóa
- magnetic lock
- khóa nam châm
- magnetic lock
- khóa từ
- message lock mode
- chế độ khóa thông báo
- mortice lock
- khóa chìm
- mortice lock
- khóa ổ
- mortice lock
- ổ khóa cửa
- movable bridge rail lock
- khóa ray cầu cất
- mug lock
- khóa pitông
- narrow case lock
- khóa ổ hẹp
- narrow case lock
- ổ khóa hẹp
- nose gear steer lock
- sự khóa cơ cấu lái càng mũi
- notify lock
- khóa khai báo
- nut lock
- ốc khóa
- one-turn lock
- ổ khóa vặn một vòng
- opposite lock
- sự khóa ngược
- outer lock
- sự khóa liên động
- passenger-freight changeover lock
- khóa chuyển chế độ khách-hàng
- persistent lock
- khóa bền vững
- phase lock
- sự khóa pha
- phase-lock circuitry
- mạch điện tử khóa pha
- phased lock loop
- chu trình khóa pha
- picture lock
- sự khóa ảnh
- picture lock
- sự khóa hình
- pin lock
- khóa bi
- pin lock
- khóa chết
- pin lock
- ổ khóa hình ống
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- power door lock
- khóa cửa điện
- power window lock
- khóa cửa sổ điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa các cửa điện
- privacy lock
- khóa riêng, khóa mật
- Program Lock (PL)
- khóa chương trình
- protection lock-out
- khóa tài nguyên
- puzzle lock
- khóa chữ
- read lock
- khóa đọc
- rebated lock
- ổ khóa trong lỗ mộng
- rebated mortice lock
- khóa ổ lắp trong lỗ mộng
- record lock
- khóa bản ghi
- record lock
- khóa mẩu tin
- remote control door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
- right hand lock
- ổ khóa vặn sang phải
- right-hand lock
- khóa tay phải
- rim lock
- khóa ngoài
- rim lock
- khóa ốp
- rim lock
- khóa vành
- safety lock
- cơ cấu khóa chuyền
- safety lock
- khóa an toàn
- safety lock
- khóa đổi chiều
- safety lock
- ổ khóa bảo đảm
- security key lock
- khóa an toàn
- selector lever lock
- cái khóa cần chọn số
- shared lock
- khóa dùng chung
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shift lock
- cái khóa cần chọn số (tự động)
- shift lock
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock system with key interlock
- hệ thống khóa số với khóa nối
- side lock
- sự khóa bên
- signal lever lock
- khóa cần thao tác tín hiệu
- signal lever lock
- khóa tay bẻ tín hiệu
- single lock manager
- bộ quản lý khóa đơn
- single-latch lock
- khóa (then) đơn
- snap lock
- khóa lò xo
- snap lock
- ổ khóa kiểu lò xo
- spring bolt lock
- khóa chốt lò xo
- spring lock
- khóa có lò xo
- spring lock
- khóa lò xo
- station lock
- khóa trạm
- steering lock
- khóa tay lái
- steering wheel and brake lock
- bánh lái và khóa phanh
- steering wheel lock
- khóa tay lái
- subcarrier lock
- sự khóa sóng mang phụ
- supervisor lock
- khóa chương trình giám sát
- switch facing point lock
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch lock
- khóa chuyển mạch
- switch point lock
- khóa lưỡi ghi
- system lock
- khóa hệ thống
- tachometer lock
- khóa tốc độ góc
- text lock
- khóa văn bản
- tightening ring lock
- khóa vành siết
- time lock
- khóa có hẹn giờ
- time lock
- khóa hẹn giờ
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- torque converter (lock-up) clutch
- ly hợp khóa biến mô
- transmission lock
- khóa (định vị) hộp truyền động
- tumbler lock
- khóa có lẫy
- twist-lock connector
- bộ nối vặn-khóa
- valve spring retainer lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- vapour lock
- khóa hơi
- vapour lock
- khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- warded lock
- khóa có khấc
- warded lock
- khóa có khe răng
- warded lock
- khóa ngầm
- wrist pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- write lock
- khóa ghi
- yale lock
- khóa biểu xi lanh
- zero lock
- khóa số không
khóa cửa
- automatic-action door lock
- khóa cửa tự động
- door lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- door lock box staple
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock light
- đèn ổ khóa cửa
- electromechanical door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- garage door lock
- khóa cửa nhà xe
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- lock bolt
- chốt ổ khóa cửa
- mortice lock
- ổ khóa cửa
- power door lock
- khóa cửa điện
- power window lock
- khóa cửa sổ điện
- remote control door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
âu thuyền
- canal lock
- âu thuyền trên kênh
- double-lane lock
- âu thuyền hai luồng
- double-lift lock
- âu thuyền hai cấp
- lock canal
- kênh có âu (thuyền)
- lock chamber
- buồng âu thuyền
- lock chamber
- khoang âu thuyền
- lock gate
- cửa âu (thuyền)
- lock sill block
- kết cấu đáy âu thuyền
- lock still block
- kết cấu đá âu thuyền
- lock wall
- tường âu (thuyền)
- sing-lift lock
- âu thuyền một cấp
- single-lane lock
- âu thuyền một luồng
- single-lift lock
- âu thuyền một cấp
- tandem lock
- âu thuyền hai cấp
- twin flight lock
- âu thuyền hai luồng
- twin lock
- âu thuyền hai luồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , bolt , bond , catch , clamp , clasp , clinch , connection , fastening , fixture , grapple , grip , hasp , hook , junction , latch , link , padlock
verb
- bar , bolt , button , button up , clench , close , clutch , embrace , encircle , enclose , engage , entwine , grapple , grasp , hug , join , latch , link , mesh , press , seal , secure , shut , turn the key , unite , confine , wall , detain , immure , imprison , incarcerate , intern , cage , clamp , curl , fasten , fastener , grip , hook , ringlet , tress , tuft , wisp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ