-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu==========(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu=====- =====Don't be such a pig=====+ ::[[Don't]] [[be]] [[such]] [[a]] [[pig]]- + ::Đừng có ngu như lợn- =====Đừng có ngu như lợn=====+ ::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::một công việc tồi::một công việc tồiDòng 38: Dòng 37: =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]==========[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)+ =====[[When]] [[pigs]] [[fly]]+ ::chuyện đó chẳng bao giờ xảy ra+ =====[[please]] [[the]] [[pigs]]==========[[please]] [[the]] [[pigs]]=====::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!Dòng 46: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Pig.jpg|200px|Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi]][[Image:Pig.jpg|200px|Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi]]Dòng 55: Dòng 55: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dụng cụ nạo (đường ống)==========dụng cụ nạo (đường ống)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pig pig] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========thỏi (kim loại)==========thỏi (kim loại)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dao nạo=====+ =====dao nạo=====- =====đậu ngót ngầm=====+ =====đậu ngót ngầm=====- =====gang=====+ =====gang=====- =====gang thỏi=====+ =====gang thỏi=====- =====mẫu hình con vật=====+ =====mẫu hình con vật=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..Dòng 74: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.- =====máy cạo=====+ =====máy cạo==========vật đưa xuống==========vật đưa xuống======== Kinh tế ====== Kinh tế ========thịt lợn sữa==========thịt lợn sữa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pig pig] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[boar]] , [[cob roller]] , [[hog]] , [[piggy]] , [[piglet]] , [[porker]] , [[porky]] , [[shoat]] , [[sow]] , [[swine]] , [[far]] , [[gilt ]](young female) , [[mammal]] , [[porcine]] , [[slob]] , [[whinock]]- =====N.=====+ - + - =====A any omnivorous hoofed bristly mammal of thefamily Suidae,esp. a domesticated kind,Sus scrofa. b US ayoung pig; a piglet. c (often in comb.) any similar animal(guinea-pig).=====+ - + - =====The flesh of esp. a young or sucking pig asfood (roast pig).=====+ - + - =====Colloq. a a greedy,dirty,obstinate,sulky,or annoying person. b an unpleasant,awkward,ordifficult thing,task,etc.=====+ - + - =====An oblong mass of metal (esp.iron or lead) from a smelting-furnace.=====+ - + - =====Sl. derog. apoliceman.=====+ - =====V. (pigged,pigging) 1 tr.(also absol.)(of asow) bring forth (piglets).=====+ - =====Tr. colloq. eat (food) greedily.3 intr. herd together or behave like pigs.=====+ - + - =====Bleed like a pig(or stuck pig) bleed copiously. buy a pig in a poke buy,accept,etc. something without knowing its value or esp. seeingit. in pig (of a sow) pregnant. in a pig''s eye colloq.certainly not. make a pig of oneself overeat. make a pig''s earof colloq. make a mess of; bungle. pig in the middle a personwho is placed in an awkward situation between two others (aftera ball game for three with one in the middle). pig-iron crudeiron from a smelting-furnace. Pig Island Austral. & NZ sl. NewZealand. pig it live in a disorderly,untidy,or filthyfashion. pig-jump Austral. sl. n. a jump made by a horsefrom all four legs.=====+ - + - =====V.intr. (of a horse) jump in this manner.pig Latin a made-up jargon. pig-meat Brit. pork, ham, orbacon. pig out (often foll. by on) esp. US sl. eatgluttonously. pigs might fly iron. an expression of disbelief.pig-sticker a long sharp knife. pig''s wash = PIGSWILL.=====+ - =====Piggish adj. piggishly adv. piggishness n. piglet n.piglike adj. pigling n. [ME pigge f. OE pigga (unrecorded)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mẫu hình con vật
Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ