• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:31, ngày 16 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    {{Thêm ảnh}}
    +
     
    =====Bàn trượt, bàn dao, vòng kẹp, yên, đai đỡ=====
    =====Bàn trượt, bàn dao, vòng kẹp, yên, đai đỡ=====
    Dòng 40: Dòng 38:
    =====ê tô (máy tiện vít)=====
    =====ê tô (máy tiện vít)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====có hình yên ngựa=====
    +
    =====có hình yên ngựa=====
    -
    =====đèo núi=====
    +
    =====đèo núi=====
    =====gỗ mặt đế=====
    =====gỗ mặt đế=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====hình yên ngựa=====
    +
    =====hình yên ngựa=====
    -
    =====mặt yên ngựa=====
    +
    =====mặt yên ngựa=====
    ::[[saddle-shaped]]
    ::[[saddle-shaped]]
    ::dạng mặt yên ngựa
    ::dạng mặt yên ngựa
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bàn trượt=====
    +
    =====bàn trượt=====
    ::[[carriage]] [[saddle]]
    ::[[carriage]] [[saddle]]
    ::bàn trượt của bàn dao
    ::bàn trượt của bàn dao
    Dòng 59: Dòng 57:
    ::[[saddle]] [[control]]
    ::[[saddle]] [[control]]
    ::cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
    ::cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====cái yên=====
    +
    =====cái yên=====
    -
    =====chân=====
    +
    =====chân=====
    ::[[apron]] ([[saddle]][[apron]], [[carriage]] [[apron]])
    ::[[apron]] ([[saddle]][[apron]], [[carriage]] [[apron]])
    ::tấm chắn (của bàn dao)
    ::tấm chắn (của bàn dao)
    -
    =====chất nặng=====
    +
    =====chất nặng=====
    -
    =====chồng chất (các vật)=====
    +
    =====chồng chất (các vật)=====
    -
    =====cột chống=====
    +
    =====cột chống=====
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====điểm yên ngựa=====
    +
    =====điểm yên ngựa=====
    ::saddle-point [[method]]
    ::saddle-point [[method]]
    ::phương pháp điểm yên ngựa
    ::phương pháp điểm yên ngựa
    -
    =====gối tựa=====
    +
    =====gối tựa=====
    -
    =====bàn dao=====
    +
    =====bàn dao=====
    -
    =====bàn dao chữ thập=====
    +
    =====bàn dao chữ thập=====
    -
    =====bàn dao ngang=====
    +
    =====bàn dao ngang=====
    -
    =====mặt đế=====
    +
    =====mặt đế=====
    -
    =====miếng lót=====
    +
    =====miếng lót=====
    -
    =====ổ đứng=====
    +
    =====ổ đứng=====
    -
    =====rèn đai đỡ=====
    +
    =====rèn đai đỡ=====
    -
    =====rèn vòng kẹp=====
    +
    =====rèn vòng kẹp=====
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    -
    =====vòm=====
    +
    =====vòm=====
    =====ụ trượt=====
    =====ụ trượt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tấm chặn=====
    +
    =====tấm chặn=====
    -
    =====yên ngựa=====
    +
    =====yên ngựa=====
    ::[[long]] [[saddle]]
    ::[[long]] [[saddle]]
    ::vùng yên ngựa dài
    ::vùng yên ngựa dài
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saddle saddle] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[burden]] , [[cumber]] , [[encumber]] , [[freight]] , [[lade]] , [[load]] , [[tax]] , [[weight]] , [[foist]] , [[inflict]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[howdah]] , [[packsaddle]] , [[pillion]] , [[seat]]
    -
    =====A seat of leather etc., usu. raised at thefront and rear, fastened on a horse etc. for riding.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====A seatfor the rider of a bicycle etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A joint of meat consisting ofthe two loins.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ridge rising to a summit at each end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thepart of a draught-horse's harness to which the shafts areattached.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A part of an animal's back resembling a saddle inshape or marking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The rear part of a male fowl's back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asupport for a cable or wire on top of a suspension-bridge, pier,or telegraph-pole.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fireclay bar for supporting ceramic warein a kiln.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put a saddle on (a horse etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A(foll. by with) burden (a person) with a task, responsibility,etc. b (foll. by on, upon) impose (a burden) on a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a trainer) enter (a horse) for a race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In office or control. saddle-bag 1 each of a pairof bags laid across a horse etc. behind the saddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bagattached behind the saddle of a bicycle or motor cycle.saddle-bow the arched front or rear of a saddle. saddle-cloth acloth laid on a horse's back under the saddle. saddle-horse ahorse for riding. saddle-sore chafed by riding on a saddle.saddle stitch a stitch of thread or a wire staple passed throughthe centre of a magazine or booklet. saddle-tree 1 the frame ofa saddle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tulip-tree (with saddle-shaped leaves).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Saddleless adj. [OE sadol, sadul f. Gmc]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'sædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yên ngựa; yên xe
    Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
    Khớp thịt lưng
    a saddle of lamb
    súc thịt lưng cừu
    Vật hình yên
    in the saddle
    cưỡi ngựa
    (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
    to put saddle on the right (wrong) horse
    phê bình đúng (sai) người nào

    Ngoại động từ

    Thắng yên (ngựa)
    Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bàn trượt, bàn dao, vòng kẹp, yên, đai đỡ

    Cơ khí & công trình

    ê tô (máy tiện vít)

    Xây dựng

    có hình yên ngựa
    đèo núi
    gỗ mặt đế

    Điện lạnh

    hình yên ngựa
    mặt yên ngựa
    saddle-shaped
    dạng mặt yên ngựa

    Kỹ thuật chung

    bàn trượt
    carriage saddle
    bàn trượt của bàn dao
    saddle clamp
    cái siết chặt bàn trượt
    saddle control
    cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
    bệ
    cái yên
    chân
    apron (saddleapron, carriage apron)
    tấm chắn (của bàn dao)
    chất nặng
    chồng chất (các vật)
    cột chống
    đế
    điểm yên ngựa
    saddle-point method
    phương pháp điểm yên ngựa
    gối tựa
    bàn dao
    bàn dao chữ thập
    bàn dao ngang
    mặt đế
    miếng lót
    ổ đứng
    rèn đai đỡ
    rèn vòng kẹp
    trụ
    vòm
    ụ trượt

    Kinh tế

    tấm chặn
    yên ngựa
    long saddle
    vùng yên ngựa dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X