• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền đi trước, quyền ưu tiên===== ::to give the pas ::nhường đi trước, nhường bước; nhường q...)
    Hiện nay (17:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pa:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Quyền đi trước, quyền ưu tiên=====
    =====Quyền đi trước, quyền ưu tiên=====
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[pas]]
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[pas]]
    Dòng 15: Dòng 7:
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[pas]]
    ::[[to]] [[take]] [[the]] [[pas]]
    ::được đi trước; được quyền ưu tiên
    ::được đi trước; được quyền ưu tiên
    - 
    =====Bước nhảy, bước khiêu vũ=====
    =====Bước nhảy, bước khiêu vũ=====
    -
    ::[[pas]] [[seul]]
    +
    ::[[pas seul]]
    ::bước vũ ba lê một người biểu diễn
    ::bước vũ ba lê một người biểu diễn
    -
    ::[[pas]] [[de]] [[deux]]
    +
    ::[[pas de deux]]
    ::bước vũ ba lê hai người biểu diễn
    ::bước vũ ba lê hai người biểu diễn
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. same) a step in dancing, esp. in classical ballet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pas de chat a leap in which each foot in turn is raised to theopposite knee. pas de deux a dance for two persons. pas gliss‚see GLISS. pas seul a solo dance. [F, = step]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pas pas] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pas&submit=Search pas] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pas pas] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pas pas] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền đi trước, quyền ưu tiên
    to give the pas
    nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
    to take the pas
    được đi trước; được quyền ưu tiên
    Bước nhảy, bước khiêu vũ
    pas seul
    bước vũ ba lê một người biểu diễn
    pas de deux
    bước vũ ba lê hai người biểu diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X