-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========com-pa vẽ e-lip==========com-pa vẽ e-lip=====Dòng 39: Dòng 37: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====compa đo ngoài=====+ =====compa đo ngoài=====- =====compa elip=====+ =====compa elip=====- =====compa vẽ elip=====+ =====compa vẽ elip=====::[[trammel]] [[point]]::[[trammel]] [[point]]::mũi compa vẽ elip::mũi compa vẽ elip- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Usually,trammels. impediment(s),hindrance(s),shackle(s), handicap(s), check(s), restriction(s), restraint(s),curb(s),deterrent(s),constraint(s),hitch(es),snag(s),(stumbling) block(s),obstacle(s), bar: He managed to avoid thetrammels of domesticity.=====+ =====noun=====- + :[[check]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[inhibition]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[restraint]] , [[stricture]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[entrap]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trap]] , [[web]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[shackle]] , [[tie]]- =====Impede,hinder,handicap,check,restrain,curb,deter,constrain,block, obstruct, fetter,confine: Do not let thelimitations of what's practical and possible trammel yourimagination.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====(usu. in pl.) an impediment to free movement; ahindrance (the trammels of domesticity).=====+ - + - =====A triple drag-netfor fish,which are trapped in a pocket formed when they attemptto swim through.=====+ - + - =====An instrument for drawing ellipses etc. witha bar sliding in upright grooves.=====+ - + - =====A beam-compass.=====+ - + - =====US ahook in a fireplace for a kettle etc.=====+ - + - =====V.tr. (trammelled,trammelling; US trammeled,trammeling) confine or hamper with oras if with trammels.[in sense 'net' ME f. OF tramail f. med.Ltramaculum,tremaculum,perh. formed as TRI- + macula (MAIL(2)):later history uncert.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trammel trammel]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trammel trammel]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ