-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====thiết thực=====+ ::[[real]] [[actions]]+ ::hành động thiết thực=====Thực, thực tế, có thực==========Thực, thực tế, có thực=====Dòng 27: Dòng 30: ::[[real]] [[estate]]; [[real]] [[property]]::[[real]] [[estate]]; [[real]] [[property]]::bất động sản::bất động sản- - ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 49: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thực, thực tế, có thực==========thực, thực tế, có thực=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thực,bất động=====+ =====thực; (toán kinh tế ) bất động=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=real real] : Foldoc+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chân thực=====+ =====chân thực=====::[[real]] [[accounts]]::[[real]] [[accounts]]::tài khoản chân thực::tài khoản chân thực::[[real]] [[bargains]]::[[real]] [[bargains]]::giao dịch chân thực::giao dịch chân thực- =====thật=====+ =====thật=====::[[real]] [[share]]::[[real]] [[share]]::cổ phiếu thật::cổ phiếu thật::[[real]] [[thing]]::[[real]] [[thing]]::hàng thật::hàng thật- =====thực tế=====+ =====thực tế=====::[[aftertax]] [[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[aftertax]] [[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::suất thu lợi thực tế sau thuế::suất thu lợi thực tế sau thuếDòng 193: Dòng 190: ::[[real]] [[wage]])::[[real]] [[wage]])::tiền lương thực tế, thực chất::tiền lương thực tế, thực chất- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=real real] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=real&searchtitlesonly=yes real] : bized+ :[[absolute]] , [[actual]] , [[authentic]] , [[bodily]] , [[bona fide]] , [[certain]] , [[concrete]] , [[corporal]] , [[corporeal]] , [[de facto]] , [[embodied]] , [[essential]] , [[evident]] , [[existent]] , [[existing]] , [[factual]] , [[firm]] , [[heartfelt]] , [[honest]] , [[incarnate]] , [[indubitable]] , [[in the flesh]] , [[intrinsic]] , [[irrefutable]] , [[legitimate]] , [[live]] , [[material]] , [[original]] , [[palpable]] , [[perceptible]] , [[physical]] , [[positive]] , [[present]] , [[right]] , [[rightful]] , [[sensible]] , [[sincere]] , [[solid]] , [[sound]] , [[stable]] , [[substantial]] , [[substantive]] , [[tangible]] , [[true]] , [[unaffected]] , [[undeniable]] , [[undoubted]] , [[unfeigned]] , [[valid]] , [[veritable]] , [[objective]] , [[genuine]] , [[good]] , [[unquestionable]] , [[hearty]] , [[natural]] , [[unmannered]] , [[actually]] , [[being]] , [[definitive]] , [[demonstrable]] , [[disembodied]] , [[incorporeal]] , [[in fact]] , [[inherent]] , [[literal]] , [[naturalistic]] , [[official]] , [[practical]] , [[pure]] , [[realistic]] , [[representational]] , [[serious]] , [[unromantic]] , [[verisimilar]] , [[viable]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Genuine, true, actual, authentic,verified,verifiable,legitimate,right,bona fide,official; legal,legitimate,licit,natural,valid,veritable: He says that his name isSmith,but what is his real name? Her diamonds are not real. Ithas been proved beyondtheshadow of a doubt that he is the realfather. 2 genuine,actual,true,existent,authentic,natural;material, physical,tangible,palpable,corporeal: How can onedistinguish between the real object and what one sees,which ismerely its image? 3 genuine, sincere,heartfelt,true,actual,unfeigned,unaffected,earnest,honest,truthful,legitimate,valid: Deirdre's face is so impassive that it is impossible totell what her real feelings are. What's the real reason thatyou're here? 4genuine,actual,true,loyal,trustworthy,trusted,honest: You are a real friend,and I know I can counton you.=====+ :[[dishonest]] , [[fake]] , [[false]] , [[feigned]] , [[imaginary]] , [[invalid]] , [[untrue]] , [[artificial]] , [[fictitious]] , [[ostensible]] , [[sham]] , [[spurious]] , [[unreal]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Intrinsic,actual,true,genuine,proper,essential:The œ150 million sale of the company fell significantly belowits real value.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====See really, below.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thực tế
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- apparent real income
- thu nhập thực tế rõ ràng
- expected real interest rate
- thực tế dự tính
- in real terms
- tính theo giá trị thực tế
- maintenance of real capital
- sự duy trì vốn thực tế
- Natural real GNP
- GNP thực tế tự nhiên
- natural real GNP
- thực tế tự nhiên
- real (money) balance
- số dư (tiền) thực tế
- real assets
- tài sản thực tế
- real assets
- tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản
- real balance
- số dư thực tế
- real balance effect
- hiệu ứng của số dư thực tế
- real balance effect
- tác động của số dư tiền thực tế
- real bills doctrine
- thuyết phiếu khoán thực tế
- real bills doctrine
- thuyết thương phiếu thực tế
- real business cycle theory
- thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế
- real business cycles
- các chu kỳ kinh tế thực tế
- real capital
- vốn thực tế
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- real cash balance
- số dư tiền mặt thực tế
- real contract
- hợp đồng thực tế
- real cost
- chi phí thực tế
- real cost
- phí thực tế
- real cost
- phí tổn thực tế
- real cost terms of trade
- điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
- real credit
- tín dụng thực tế
- real damages
- tiền bồi thường thực tế
- real deposits
- số tiền gửi thực tế
- real dollar value
- giá trị đô la thực tế
- real earnings
- thu nhập thực tế
- real earnings
- tiền lời thực tế
- real effect
- hiệu ứng thực tế
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- tỉ giá hối đoái thực tế
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- real financial effect
- hiệu quả tài chính thực tế
- Real GNP
- GNP thực tế
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- real income
- thu nhập thực tế
- real income per capita
- thu nhập thực tế bình quân đầu người
- real investment
- đầu tư thực tế
- real liabilities
- nợ thực tế
- real money balance
- số dư tiền thực tế
- real national income
- thu nhập quốc dân thực tế
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- real price
- giá thực tế
- real proprietary capital
- vốn tài sản thực tế
- real purchasing power
- sức mua thực tế
- real purity
- độ sạch thực tế
- real purity
- độ tinh khiết thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- real rate off revenue
- tỷ lệ thu nhập thực tế
- real surplus
- thặng dư thực tế
- real terms
- điều kiện thực tế
- real value
- giá trị thực tế
- real value of a stock
- giá trị thực tế của một chứng khoán
- real wage
- tiền lương thực tế
- real wage
- tiền lương thực tế, thực chất
- real wage)
- tiền lương thực tế, thực chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , actual , authentic , bodily , bona fide , certain , concrete , corporal , corporeal , de facto , embodied , essential , evident , existent , existing , factual , firm , heartfelt , honest , incarnate , indubitable , in the flesh , intrinsic , irrefutable , legitimate , live , material , original , palpable , perceptible , physical , positive , present , right , rightful , sensible , sincere , solid , sound , stable , substantial , substantive , tangible , true , unaffected , undeniable , undoubted , unfeigned , valid , veritable , objective , genuine , good , unquestionable , hearty , natural , unmannered , actually , being , definitive , demonstrable , disembodied , incorporeal , in fact , inherent , literal , naturalistic , official , practical , pure , realistic , representational , serious , unromantic , verisimilar , viable
Từ trái nghĩa
adjective
- dishonest , fake , false , feigned , imaginary , invalid , untrue , artificial , fictitious , ostensible , sham , spurious , unreal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ