-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ thấm tôi===== ::high hardenability steel ::thép có độ thấm tôi cao)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ha:dnə'biliti</font>'''/=====- | __TOC__+ ==Cơ - Điện tử==- |}+ =====Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được=====- + == Xây dựng==- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====khả năng tôi cứng, độ thấm tôi=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong,bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đãđượcbạn hoàn thiện -->+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ thấm tôi=====- =====độ thấm tôi=====+ ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]::thép có độ thấm tôi cao::thép có độ thấm tôi cao+ ===Địa chất===+ ===== tính tôi được, độ thấm tôi=====+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ