-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) enacgit===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====enacgit===== ...)(Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khoáng chất) enacgit==========(khoáng chất) enacgit=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành========enacgit==========enacgit=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====enacgit =====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ