• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa)
    Hiện nay (04:29, ngày 21 tháng 10 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(US) đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác reo hò, cổ vũ (là một thành viên của 1 đội những cô gái trẻ năng động giữ vai trò cổ vũ cho các trận đấu thể thao bằng nhảy và hô to những khẩu hiệu)=====
    +
    =====(US) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác reo hò, cổ vũ (là một thành viên của 1 đội những cô gái trẻ năng động giữ vai trò cổ vũ cho các trận đấu thể thao bằng nhảy và hô to những khẩu hiệu)=====
    :: a popular <font color="brown">cheerleader</font> at the University
    :: a popular <font color="brown">cheerleader</font> at the University
    -
    <font color="grey">đội trưởng đội cổ vũ ở trường đại học</font>
    +
    :: <font color="grey">đội trưởng đội cổ vũ ở trường đại học</font>
     +
     
     +
    =====Người khích lệ, động viên (người khác)=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    / tʃiə´li:də /

    Thông dụng

    Danh từ

    (US) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác reo hò, cổ vũ (là một thành viên của 1 đội những cô gái trẻ năng động giữ vai trò cổ vũ cho các trận đấu thể thao bằng nhảy và hô to những khẩu hiệu)
    a popular cheerleader at the University
    đội trưởng đội cổ vũ ở trường đại học
    Người khích lệ, động viên (người khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    animation , buoyancy , cheerfulness , cheeriness , comfort , delight , encouragement , exuberance , gaiety , geniality , gladness , glee , good cheer , hilarity , hopefulness , jauntiness , jocundity , joy , joyousness , lightheartedness , liveliness , merriment , merry-making , mirth , optimism , solace , acclamation , approbation , approval , cry , hurrah , hurray , huzzah , ovation , plaudits , roar , shout , beatitude , blessedness , bliss , felicity , joyfulness , applause , ebullience , euphoria , exhilaration , jocularity , joviality , pollyanna , sanguinity , vivacity
    verb
    animate , brace up , brighten , buck up * , buoy , comfort , console , elate , elevate , embolden , encourage , enliven , exhilarate , give a lift , gladden , hearten , help , incite , inspirit , let the sun shine in , perk up , pick up , put on cloud nine , put on top of the world , snap out of it , solace , steel , strengthen , uplift , upraise , warm , acclaim , applaud , clap , hail , hurrah , plug * , rise to , root , salute , sound off for , support , yell , enchant , gratify , overjoy , please , pleasure , tickle , buck up , nerve , inspire , motivate , alleviate , bravo , cherish , delight , drink , feast , food , gaiety , happiness , heart , hope , hospitality , invigorate , merriment , ovation , rah , raise , refresh , rejoice , revive , shout , soothe , succor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X