-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæptin</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæptin</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 15: Dòng 11: =====(quân sự) đại uý==========(quân sự) đại uý=====- =====(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng=====+ =====(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, thượng úy==========(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân==========(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân=====Dòng 24: Dòng 20: =====(hàng không) phi công==========(hàng không) phi công=====- Phico truong+ =====Phi cơ trưởng=====+ ===ĐỘNG TỪ:===+ =====cầm đầu, dẫn đầu=====+ =====dẫn dắt đội bóng======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- + - =====thuyền trưởng(trên tàu)=====+ =====thuyền trưởng, thượng úy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====đội trưởng=====+ + =====đội trưởng=====::[[bell]] [[captain]]::[[bell]] [[captain]]::đội trưởng khuân vác::đội trưởng khuân vác- =====nhóm trưởng=====+ =====nhóm trưởng=====- =====thuyền trưởng=====+ =====thuyền trưởng=====::[[sea]] [[captain]] (sea-captain)::[[sea]] [[captain]] (sea-captain)::thuyền trưởng tàu buôn::thuyền trưởng tàu buôn- =====tiếp viên trưởng=====+ =====tiếp viên trưởng=====- =====tổ trưởng=====+ =====tổ trưởng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 52: Dòng 51: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[authority]] , [[boss]] , [[cap]] , [[ceo]] , [[cfo]] , [[chieftain]] , [[commander]] , [[director]] , [[exec]] , [[executive]] , [[four-striper]] , [[guide]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[higher up]] , [[leader]] , [[master]] , [[mistress]] , [[number one]] , [[officer]] , [[operator]] , [[owner]] , [[pilot]] , [[royalty]] , [[skip ]]* , [[skipper ]]* , [[top ]]* , [[top dog]] , [[centurion]] , [[chief]] , [[chief]]: skipper , [[colonel]] , [[foreman]] , [[governor]] , [[headman]] , [[headwaiter]] , [[manager]] , [[principal]] , [[skipper]]- + =====verb=====- =====A a chief or leader. b theleaderof a team,esp. in sports. c a powerful or influential person (captain ofindustry).=====+ :[[command]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A the person in command of a merchant or passengership. b the pilot of a civil aircraft.=====+ - + - =====(as a title Captain)a an army or US Air Force officer next above lieutenant. b aNavy officer in command of a warship;oneranking belowcommodore or rear admiral and above commander. c US a policeofficer in charge of a precinct,ranking below Chief Officer.=====+ - + - =====A aforeman. b a head boy or girl in a school. c US asupervisor of waiters or bellboys.=====+ - + - =====A a great soldier orstrategist. b an experienced commander.=====+ - + - =====V.tr. be captain of;lead.=====+ - + - =====Captain-general an honorary officer, esp. of artillery.Captain of the Fleet Brit. a Navy staff officer in charge ofmaintenance.=====+ - + - =====Captaincy n. (pl. -ies). captainship n.[ME& OF capitain f. LL capitaneus chief f. L caput capit- head]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , boss , cap , ceo , cfo , chieftain , commander , director , exec , executive , four-striper , guide , head , head honcho , higher up , leader , master , mistress , number one , officer , operator , owner , pilot , royalty , skip * , skipper * , top * , top dog , centurion , chief , chief: skipper , colonel , foreman , governor , headman , headwaiter , manager , principal , skipper
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ