-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">breɪking </font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Điện==- + =====cách hãm=====- + - == Điện==+ - =====cách hãm=====+ ::[[electromagnetic]] [[braking]]::[[electromagnetic]] [[braking]]::cách hãm điện từ::cách hãm điện từDòng 17: Dòng 10: ::cách hãm của biến trở::cách hãm của biến trở== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cái hãm=====+ =====cái hãm=====- + =====cái phanh=====- =====cái phanh=====+ =====hãm=====- + =====phanh=====- =====hãm=====+ - + - =====phanh=====+ ::[[activated]] [[braking]] [[time]]::[[activated]] [[braking]] [[time]]::thời gian kích hoạt phanh::thời gian kích hoạt phanhDòng 100: Dòng 90: ::tight-corner [[braking]] [[effect]] (phenomenon)::tight-corner [[braking]] [[effect]] (phenomenon)::tác động phanh góc hẹp::tác động phanh góc hẹp- =====sự giảm tốc=====+ =====sự giảm tốc=====::[[braking]] [[deceleration]]::[[braking]] [[deceleration]]::sự giảm tốc hãm::sự giảm tốc hãm- =====sự hãm=====+ =====sự hãm=====- + =====sự phanh=====- =====sự phanh=====+ ::[[differential]] [[braking]]::[[differential]] [[braking]]::sự phanh vi sai::sự phanh vi saiDòng 114: Dòng 103: ::[[rheostatic]] [[braking]]::[[rheostatic]] [[braking]]::sự phanh kiểu biến trở::sự phanh kiểu biến trở- =====sự thắng=====+ =====sự thắng=====::[[aerodynamic]] [[braking]]::[[aerodynamic]] [[braking]]::sự thắng hãm khí quyển::sự thắng hãm khí quyểnDòng 121: Dòng 110: == Xây dựng==== Xây dựng=======sự hãm xe==========sự hãm xe=====+ ===Địa chất===+ =====sự hãm, sự phanh=====- + [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=braking braking] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=braking braking] : Chlorine Online+ - Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Điện
cách hãm
- electromagnetic braking
- cách hãm điện từ
- plug braking
- cách hãm đảo pha
- rheostat braking
- cách hãm của biến trở
Kỹ thuật chung
phanh
- activated braking time
- thời gian kích hoạt phanh
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh chống trượt
- antilock braking system
- hệ chống kẹp phanh
- braking clamp
- má phanh
- braking deceleration
- sự trễ phanh
- braking distance
- cự ly phanh
- braking distance
- khoảnh cách phanh
- braking distance
- quãng đường phanh
- braking distance less brake lag distance
- đường hãm của má phanh
- braking efficiency
- hiệu suất phanh
- braking effort or force
- lực phanh
- braking efforts absorbing truss
- giàn phanh
- braking fading
- bộ điều chỉnh phanh
- braking force transferring girder
- dầm phanh
- braking liquid
- chất lỏng (của) phanh
- braking moment
- mômen hãm mômen phanh
- braking performance
- đặc tính phanh
- braking risistanc3
- sức cản phanh
- braking slippage
- sự trượt khi phanh
- braking system
- hệ thống phanh
- braking time
- thời gian phanh
- cadence braking
- phanh theo nhịp (nhấn thả)
- compressed air braking system
- hệ phanh dùng khí nén
- diagonal split braking (system)
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- differential braking
- sự phanh vi sai
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
- hệ thống phanh đĩa
- effective braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- engine braking
- phanh bằng động cơ
- load-sensitive braking
- phanh nhạy tải
- regenerative braking
- sự phanh hoàn nhiệt
- rheostatic braking
- sự phanh hộp số
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
- secondary braking system
- hệ thống phanh thứ cấp
- separate braking circuits
- mạch phanh tách riêng
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thông phanh một mạch dầu
- tight-corner braking effect (phenomenon)
- tác động phanh góc hẹp
sự phanh
- differential braking
- sự phanh vi sai
- regenerative braking
- sự phanh hoàn nhiệt
- rheostatic braking
- sự phanh hộp số
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ