-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)===== =====(điện học) phần cảm điện====...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪnˈdʌktər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)==========Người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)=====- =====(điện học) phần cảm điện==========(điện học) phần cảm điện=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất cảm ứng=====- =====chất cảm ứng=====+ - + == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất gây cảm ứng=====- =====chất gây cảm ứng=====+ =====mô tạo cảm ứng=====- + - =====mô tạo cảm ứng=====+ - + == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện cảm=====- =====điện cảm=====+ - + == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần cảm điện=====- =====phần cảm điện=====+ - + ''Giải thích VN'': Cuộn dây cảm ứng tạo từ trường trong máy điện một chiều.''Giải thích VN'': Cuộn dây cảm ứng tạo từ trường trong máy điện một chiều.- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ điện kháng=====- =====bộ điện kháng=====+ =====cảm biến=====- + =====cuộn cảm ứng=====- =====cảm biến=====+ - + - =====cuộn cảm ứng=====+ ::[[heating]] [[inductor]]::[[heating]] [[inductor]]::cuộn cảm ứng nhiệt::cuộn cảm ứng nhiệt- =====cuộncản=====+ =====cuộn cảm=====- =====cuộn (dây)=====+ =====cuộn (dây)=====::[[inductor]] [[choke]]::[[inductor]] [[choke]]::cuộn dây cảm điện::cuộn dây cảm điện::[[inductor]] [[choke]]::[[inductor]] [[choke]]::cuộn dây cảm kháng::cuộn dây cảm kháng- =====độ tự cảm=====+ =====độ tự cảm=====- + =====phần cảm=====- =====phần cảm=====+ =====ống dây=====- + - =====ống dây=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Electr. a component (in a circuit) which possessesinductance.=====+ - + - =====A person who inducts a member of the clergy. [L(as INDUCE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inductor&submit=Search inductor] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inductor inductor] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ