-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Lược==========Bàn chải==========Bàn chải=====Dòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bụi cây==========bụi cây=====Dòng 76: Dòng 74: === Ô tô====== Ô tô===- =====cọ=====+ =====cọ==========bàn chải đánh bóng==========bàn chải đánh bóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bút vẽ=====+ =====bút vẽ=====- =====chải=====+ =====chải=====::[[balance]] [[brush]]::[[balance]] [[brush]]::bàn chải cân::bàn chải cânDòng 133: Dòng 131: ::[[wire-brush]]::[[wire-brush]]::bàn chải sắt::bàn chải sắt- =====chổi sơn=====+ =====chổi sơn=====- =====cọ lông=====+ =====cọ lông=====- =====bàn chải=====+ =====bàn chải=====::[[balance]] [[brush]]::[[balance]] [[brush]]::bàn chải cân::bàn chải cânDòng 183: Dòng 181: ::bàn chải sắt::bàn chải sắt=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bàn chải=====+ =====bàn chải=====::[[bottom]] [[brush]]::[[bottom]] [[brush]]::bàn chải để rửa đáy chai::bàn chải để rửa đáy chaiDòng 194: Dòng 192: ::[[brush]] [[sifter]]::[[brush]] [[sifter]]::sàng kiểu bàn chải::sàng kiểu bàn chải- =====chải=====+ =====chải=====::[[bottle]] [[brush]]::[[bottle]] [[brush]]::chổi rửa chai::chổi rửa chaiDòng 211: Dòng 209: ::[[brush]] [[sifter]]::[[brush]] [[sifter]]::sàng kiểu bàn chải::sàng kiểu bàn chải- =====quét=====+ =====quét=====::[[brush]] [[coating]]::[[brush]] [[coating]]::sự quét lớp bằng chải::sự quét lớp bằng chảiDòng 217: Dòng 215: ::chổi quét băng trên::chổi quét băng trên=====sự chải==========sự chải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brush brush] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[besom]] , [[broom]] , [[hairbrush]] , [[mop]] , [[polisher]] , [[sweeper]] , [[toothbrush]] , [[waxer]] , [[whisk]] , [[clash]] , [[conflict]] , [[confrontation]] , [[encounter]] , [[engagement]] , [[fracas]] , [[rub]] , [[run-in]] , [[scrap]] , [[set-to]] , [[skirmish]] , [[tap]] , [[touch]] , [[tussle]] , [[boscage]] , [[bracken]] , [[brushwood]] , [[chaparral]] , [[coppice]] , [[copse]] , [[cover]] , [[dingle]] , [[fern]] , [[gorse]] , [[grove]] , [[hedge]] , [[scrub]] , [[sedge]] , [[shrubbery]] , [[spinney]] , [[thicket]] , [[undergrowth]] , [[underwood]] , [[flick]] , [[graze]] , [[skim]]- =====Brushwood,shrubs,undergrowth,branches,scrub,brush,bracken,brambles,underbrush,underwood: It took us three daysto clear the brush from around the house.=====+ =====verb=====- + :[[caress]] , [[contact]] , [[flick]] , [[glance]] , [[graze]] , [[kiss]] , [[scrape]] , [[shave]] , [[skim]] , [[smooth]] , [[stroke]] , [[sweep]] , [[tickle]] , [[buff]] , [[clean]] , [[paint]] , [[polish]] , [[wash]] , [[whisk]] , [[wipe]] , [[broom]] , [[clash]] , [[comb]] , [[conflict]] , [[encounter]] , [[fight]] , [[fray]] , [[groom]] , [[hair]] , [[rub]] , [[scuffle]] , [[sideswipe]] , [[skirmish]] , [[tooth]] , [[touch]] , [[undergrowth]]- =====Thicket,brake,copse, grove,boscage: The fox disappeared into the brush,which was too dense for the dogs to follow.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An implement with bristles,hair,wire,etc.varying in firmness set into a block or projecting from the endof a handle,for any of various purposes,esp. cleaning orscrubbing,painting,arranging the hair,etc.=====+ - + - =====The applicationof a brush; brushing.=====+ - + - =====A (usu. foll. by with) a short esp.unpleasant encounter (a brush with the law). b a skirmish.=====+ - + - =====Athe bushy tail of a fox. b a brushlike tuft.=====+ - + - =====Electr. a apiece of carbon or metal serving as an electricalcontactesp.with a moving part. b (in full brush discharge) a brushlikedischarge of sparks.=====+ - + - =====Esp. US & Austral. a undergrowth,thicket; small trees and shrubs. b US such wood cut in faggots.c land covered with brush. d Austral. dense forest.=====+ - + - =====Austral.& NZ sl. a girl or young woman.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a sweep or scrubor put in order with a brush. b treat (a surface) with a brushso as to change its nature or appearance.=====+ - + - =====Tr. a remove (dustetc.) with a brush. b apply (a liquid preparation) to a surfacewith a brush.=====+ - + - =====Tr. & intr.grazeortouchin passing.=====+ - + - =====Intr.perform a brushing action or motion.=====+ - + - =====Revive one's former knowledge of (a subject).brush-up n. the process of cleaning up.=====+ - + - =====Brushlike adj.brushy adj.[ME f. OF brosse]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush polishing machine
- máy chải bóng
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- brush wheel
- đĩa chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- to brush clean
- chải sạch
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
bàn chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- besom , broom , hairbrush , mop , polisher , sweeper , toothbrush , waxer , whisk , clash , conflict , confrontation , encounter , engagement , fracas , rub , run-in , scrap , set-to , skirmish , tap , touch , tussle , boscage , bracken , brushwood , chaparral , coppice , copse , cover , dingle , fern , gorse , grove , hedge , scrub , sedge , shrubbery , spinney , thicket , undergrowth , underwood , flick , graze , skim
verb
- caress , contact , flick , glance , graze , kiss , scrape , shave , skim , smooth , stroke , sweep , tickle , buff , clean , paint , polish , wash , whisk , wipe , broom , clash , comb , conflict , encounter , fight , fray , groom , hair , rub , scuffle , sideswipe , skirmish , tooth , touch , undergrowth
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ