-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn phiền===== =====He's much aggrieved at losing his watch===== =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ===== ::[[...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´gri:vd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Buồn phiền==========Buồn phiền=====- =====He's much aggrieved at losing his watch==========He's much aggrieved at losing his watch=====- =====Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ==========Anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ=====::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]::[[the]] [[aggrieved]] [[party]]::bên thua kiện::bên thua kiện- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Adj.===+ - + - =====Having a grievance.=====+ - + - =====Aggrievedly adv.[ME, past part.of aggrieve f. OF agrever make heavier (as AD-, GRIEVE(1))]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ