-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Lack of confidence in oneself, one's abilitie...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸self´daut</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti=====- =====Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Lack of confidence in oneself, one's abilities, etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ