-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói ngọng, tật nói ngọng===== =====Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)===== ===Động từ=== =====Nói ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lisp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự nói ngọng, tật nói ngọng==========Sự nói ngọng, tật nói ngọng=====- =====Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)==========Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)========Động từ======Động từ===- =====Nói ngọng==========Nói ngọng=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Lisped]]+ *Ving: [[Lisping]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A speech defect in which s is pronounced liketh in thick and z is pronounced like th in this.=====+ - + - =====A ripplingof waters; a rustling of leaves.=====+ - + - =====V.intr. & tr. speak or utterwith a lisp.=====+ - + - =====Lisper n. lispingly adv. [OE wlispian(recorded in awlyspian) f. wlisp (adj.) lisping, of uncert.orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lisp lisp] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=lisp lisp] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ