-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm từ)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fju:d</font>'''/==========/'''<font color="red">fju:d</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 28: Dòng 20: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hận thù=====+ =====hận thù=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Dispute, conflict, vendetta, hostility, strife, enmity,animosity, hatred, antagonism, rivalry, ill will, bad blood,hard feelings, contention, discord, grudge, dissension,disagreement, argument, quarrel, bickering, squabble, fallingout, estrangement: A silly feud broke out over whose turn itwas to bring the Christmas goose.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Dispute, quarrel, bicker, disagree, conflict, row,fight, fall out, clash, be at odds, be at daggers drawn: TheHatfields and McCoys feuded for decades.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feud feud] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[altercation]] , [[bad blood ]]* , [[bickering]] , [[broil ]]* , [[combat]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[contest]] , [[controversy]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[enmity]] , [[faction]] , [[falling out]] , [[fight]] , [[fracas]] , [[grudge]] , [[hostility]] , [[quarrel]] , [[rivalry]] , [[row]] , [[run-in ]]* , [[squabble]] , [[strife]] , [[vendetta]]+ =====verb=====+ :[[be at daggers with]] , [[be at odds]] , [[bicker]] , [[brawl]] , [[clash]] , [[contend]] , [[dispute]] , [[duel]] , [[quarrel]] , [[row]] , [[squabble]] , [[war]] , [[argument]] , [[broil]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[disagreement]] , [[enmity]] , [[fight]] , [[fray]] , [[grudge]] , [[hostility]] , [[strife]] , [[tiff]] , [[vendetta]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agreement]] , [[comradeship]] , [[friendship]]+ =====verb=====+ :[[agree]] , [[make peace]] , [[socialize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bad blood * , bickering , broil * , combat , conflict , contention , contest , controversy , disagreement , discord , dispute , dissension , enmity , faction , falling out , fight , fracas , grudge , hostility , quarrel , rivalry , row , run-in * , squabble , strife , vendetta
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ