-
(Khác biệt giữa các bản)(bo)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸invə´lu:ʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">¸invə´lu:ʃən</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự dính dáng, sự mắc míu==========Sự dính dáng, sự mắc míu=====- =====Điều rắc rối, điều phức tạp==========Điều rắc rối, điều phức tạp=====- =====Sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc==========Sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc=====- =====(toán học) sự nâng lên luỹ thừa==========(toán học) sự nâng lên luỹ thừa=====- =====(thực vật học) sự cuốn trong==========(thực vật học) sự cuốn trong=====- =====(y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)==========(y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}- =====Sự cuộn, sự xoắn, sự nâng luỹ thừa==========Sự cuộn, sự xoắn, sự nâng luỹ thừa=====- - === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phép đối hợp=====+ =====phép đối hợp=====::[[biaxial]] [[involution]]::[[biaxial]] [[involution]]::phép đối hợp song trục::phép đối hợp song trụcDòng 75: Dòng 61: =====phép mũ hóa==========phép mũ hóa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đối hợp=====+ =====đối hợp=====- + =====ánh xạ đối hợp=====- =====ánh xạ đối hợp=====+ =====sự cuộn=====- + =====sự phức tạp=====- =====sự cuộn=====+ =====sự rắc rối=====- + - =====sự phức tạp=====+ - + - =====sự rắc rối=====+ - + =====sự xoắn==========sự xoắn=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The process of involving.=====- - =====An entanglement.=====- - =====Intricacy.=====- - =====Curling inwards.=====- - =====A part that curls upwards.=====- - =====Math. the raising of a quantity to any power.=====- - =====Physiol. thereduction in size of an organ in old age, or when its purposehas been fulfilled (esp. the uterus after childbirth).=====- - =====Involutional adj. [L involutio (as INVOLVE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=involution involution] : Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Toán & tin
phép đối hợp
- biaxial involution
- phép đối hợp song trục
- central involution
- phép đối hợp tâm
- cyclic involution
- phép đối hợp tuần hoàn
- elliptic involution
- phép đối hợp eliptic
- elliptic involution
- phép đối hợp elliptic
- extremal involution
- phép đối hợp cực trị
- focal involution
- phép đối hợp tiêu
- hyperbolic involution
- phép đối hợp hipebolic
- hyperbolic involution
- phép đối hợp hiperbolic
- involution of high order
- phép đối hợp cấp cao
- involution on a line
- phép đối hợp tuyến
- line involution
- phép đối hợp tuyến
- linear involution
- phép đối hợp tuyến tính
- n-array involution
- phép đối hợp bộ n
- orthogonal involution
- phép đối hợp trực giao
- point involution
- phép đối hợp điểm
- quadratic involution
- phép đối hợp bậc hai
- rational involution
- phép đối hợp hữu tỷ
- skew involution
- phép đối hợp lệch
- skew involution
- phép đối hợp lệnh
- symmetric involution
- phép đối hợp đối xứng
- TERNARY INVOLUTION
- phép đối hợp bộ ba
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ