• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (05:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'seibl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'seibl</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 6:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    -
    =====Quần áo tang=====
     
    =====(động vật học) chồn zibelin=====
    =====(động vật học) chồn zibelin=====
    - 
    =====Da lông chồn zibelin=====
    =====Da lông chồn zibelin=====
    Dòng 36: Dòng 31:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====bánh ngọt=====
    =====bánh ngọt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black]] , [[dark]] , [[dusky]] , [[dusty]] , [[ebon]] , [[ebony]] , [[gloomy]] , [[inky]] , [[jet]] , [[jetty]] , [[murky]] , [[pitch-black]] , [[pitch-dark]] , [[raven]] , [[somber]] , [[onyx]] , [[pitchy]] , [[sooty]]

    Hiện nay


    /'seibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn zibelin
    Da lông chồn zibelin
    Bút vẽ bằng lông chồn zibelin
    (thơ ca); (văn học) màu đen
    ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
    ( số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

    Tính từ

    Thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm
    his sable Majesty
    ma vương

    Nguồn khác

    • sable : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh ngọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X