• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa của từ)
    Hiện nay (19:51, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    - 
    =====The relationship of tire height to width, or profile.=====
    =====The relationship of tire height to width, or profile.=====
    -
    aspect ratio
    +
    =====Tỷ lệ hình thể=====
    -
    '''- hệ số co'''
    +
    ::tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
    -
    Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo.
    +
    -
    '''- tỉ số màn ảnh'''
    +
    -
    '''- tỷ số mặt cắt''' /xây dựng/
    +
    -
    =====Tỉ lệ hình thể=====
    +
    -
    =====Tỉ số hướng dạng=====
    +

    Hiện nay

    Ô tô

    The relationship of tire height to width, or profile.
    Tỷ lệ hình thể
    tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X