-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ha:dnə'biliti</font>'''/==========/'''<font color="red">´ha:dnə'biliti</font>'''/=====- - ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử==- =====Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được==========Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được=====- - == Xây dựng==== Xây dựng=======khả năng tôi cứng, độ thấm tôi==========khả năng tôi cứng, độ thấm tôi=====- - - - == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====độ thấm tôi=====+ =====độ thấm tôi=====::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]- ::thép có độ thấm tôi cao[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ::thép có độ thấm tôi cao+ ===Địa chất===+ ===== tính tôi được, độ thấm tôi=====+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ