• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (11:47, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pædək</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pædək</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)=====
    =====Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)=====
    - 
    =====Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    =====Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    - 
    =====( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất=====
    =====( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái=====
    - 
    == Ô tô ==
    == Ô tô ==
    ===== Khu vực kỹ thuật=====
    ===== Khu vực kỹ thuật=====
    -
     
    +
    ::nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)=====
    =====bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)=====
    - 
    =====bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    =====bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small field, esp. for keeping horses in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A turfenclosure adjoining a racecourse where horses or cars areassembled before a race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. & NZ a field; a plot ofland. [app. var. of (now dial.) parrock (OE pearruc): seePARK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paddock paddock] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paddock paddock] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'pædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
    Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
    ( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

    Ô tô

    Khu vực kỹ thuật
    nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit

    Xây dựng

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
    bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X