-
(Khác biệt giữa các bản)(k;klljkll;)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- Tự động== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====máy móc hóa=====+ =====máy móc hóa=====''Giải thích EN'': [[Done]] [[by]] [[automation]]; [[involving]] [[the]] [[principles]] [[or]] [[techniques]] [[of]] [[automation]]. [[Thus]], [[automated]] [[inventory]], [[automated]] [[system]], [[and]] [[so]] [[on]].''Giải thích EN'': [[Done]] [[by]] [[automation]]; [[involving]] [[the]] [[principles]] [[or]] [[techniques]] [[of]] [[automation]]. [[Thus]], [[automated]] [[inventory]], [[automated]] [[system]], [[and]] [[so]] [[on]].Dòng 17: Dòng 14: ''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.- =====tự động hóa=====+ =====tự động hóa=====::[[AO]] ([[automated]]office)::[[AO]] ([[automated]]office)::văn phòng tự động hóa::văn phòng tự động hóaDòng 77: Dòng 74: - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=automated automated] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=automated&submit=Search automated] : amsglossary+ :[[automatic]] , [[computerized]] , [[electrical]] , [[electronic]] , [[mechanical]] , [[mechanized]] , [[motorized]] , [[programmed]] , [[robotic]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=automated automated]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=automated automated]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=automated automated]: Foldoc+ :[[by hand]] , [[manual]]- Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảo chung]][[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
máy móc hóa
Giải thích EN: Done by automation; involving the principles or techniques of automation. Thus, automated inventory, automated system, and so on.
Giải thích VN: Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.
tự động hóa
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- AO (automatedoperator)
- bộ thao tác tự động hóa
- AOI (automatedoperator interface)
- giao diện thao tác tự động hóa
- ART (automatedreasoning tool)
- công cụ suy luận tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATOGRP (automatedgrouping system)
- hệ thống sắp nhóm tự động hóa
- automated assembly
- lắp ráp tự động hóa
- automated control system
- hệ điều khiển tự động hóa
- automated control system
- hệ quản lý tự động hóa
- automated engineering design (AED)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automated equipment
- thiết bị tự động hóa
- automated graphics
- đồ họa tự động hóa
- automated grouping system (ATOGRP)
- hệ thống sắp xếp tự động hóa
- Automated Highway Systems (AHS)
- các hệ thống cao tốc tự động hóa
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- automated operator interface (AOI)
- giao diện thao tác tự động hóa
- automated reasoning tool (ART)
- công cụ suy luận tự động hóa
- automated system
- hệ (thống) tự động hóa
- automated system
- hệ thống tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated testing
- sự thử tự động hóa
- British Library Automated information Service (BLAISE)
- Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
- Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
- Hệ thống bám Rada số tự động hóa
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- Partially Automated Digital Signal Cross-Connect (PADSX)
- kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automatic , computerized , electrical , electronic , mechanical , mechanized , motorized , programmed , robotic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ