• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (05:15, ngày 23 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    - 
    =====ống chống=====
    =====ống chống=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====ống lót=====
    =====ống lót=====
    =====ống lồng=====
    =====ống lồng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan =====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=casing%20pipe casing pipe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing%20pipe casing pipe] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    ống chống

    Xây dựng

    ống lót
    ống lồng

    Địa chất

    ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X