• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa từ loại)
    Hiện nay (05:24, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ɛnˈdɛvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[endeavor]]
    Cách viết khác [[endeavor]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức=====
    =====Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Cố gắng, ráng=====
    =====Cố gắng, ráng=====
    -
    Ngoại động từ:
    +
    ===Ngoại động từ===
    -
    Cố gắng
    +
    =====Cố gắng=====
    -
    endeavour to do something
    +
    ::[[endeavour]] [[to]] [[do]] [[something]]
     +
    :: cố gắng làm gì đó
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[endeavoured]]
    * Ved: [[endeavoured]]
    * Ving:[[endeavouring]]
    * Ving:[[endeavouring]]
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====nỗ lực=====
    =====nỗ lực=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cố gắng=====
    =====cố gắng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endeavour endeavour] : Chlorine Online
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====(US endeavor)=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (foll. by to + infin.) tryearnestly.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. (foll. by after) archaic strive.=====
     
    -
    =====N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Cách viết khác endeavor

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

    Nội động từ

    Cố gắng, ráng

    Ngoại động từ

    Cố gắng
    endeavour to do something
    cố gắng làm gì đó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    cố gắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X