-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'pʊsi</font>'''/=====- | __TOC__+ :: Số nhiều [[pussies]]- |}+ - + - =====/'''<font color="red">'pʌsi</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat==========Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat=====- =====(y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ==========(y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ=====- =====(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)==========(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 (also pussy-cat) colloq. a cat.=====- - =====Coarse sl.the vulva. °Usually considered a taboo use.=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ