• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'nɑ:wəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'nɑ:wəl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) kỳ lân biển=====
    =====(động vật học) kỳ lân biển=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An Arctic white whale, Monodon monoceros, the male of whichhas a long straight spirally fluted tusk developed from one ofits teeth. Also called BELUGA. [Du. narwal f. Da. narhval f.hval whale: cf. ON n hvalr (perh. f. n r corpse, with ref. toits skin-colour)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=narwhal narwhal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=narwhal narwhal] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ===Noun===
    +
    -
    =====a small arctic whale, Monodon monoceros, the male of which has a long=====
    +
    -
    : spirally twisted tusk extending forward from the upper jaw.
    +

    Hiện nay

    /'nɑ:wəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) kỳ lân biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X