• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:07, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,sækri'fiʃəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,sækri'fiʃəl</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế=====
    =====(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế=====
    - 
    =====Hy sinh=====
    =====Hy sinh=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ăn mòn thay thế=====
    =====ăn mòn thay thế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Sacrificed, immolated, surrendered, given up, yielded:They led the sacrificial lamb to the slaughter.=====
     
    - 
    -
    =====Atoning,expiatory, propitiatory, conciliatory: The solemn sacrificialceremonies were carried out by the high priestess.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sacrificial sacrificial] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    =====pertaining to or concerned with sacrifice.=====
    +

    Hiện nay

    /,sækri'fiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
    Hy sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ăn mòn thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X