• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:40, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">əb'nɔk∫əsnis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əb'nɔk∫əsnis</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm=====
    =====Tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm=====
    - 
    =====Tính chất độc hại=====
    =====Tính chất độc hại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====highly objectionable or offensive; odious=====
    +
    -
    : ''[[obnoxious]] [[behavior]].
    +
    -
    =====annoying or objectionable due to being a showoff or attracting undue attention to oneself=====
    +
    -
    : ''[[an]] [[obnoxious]] [[little]] [[brat]].
    +
    -
    =====Archaic . exposed or liable to harm, evil=====
    +
    -
    : or anything objectionable.
    +
    -
    =====Obsolete . liable to punishment or censure; reprehensible.=====
    +

    Hiện nay

    /əb'nɔk∫əsnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm
    Tính chất độc hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X