-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ti:l</font>'''/==========/'''<font color="red">ti:l</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .teal======Danh từ, số nhiều .teal===- =====(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)==========(động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========mòng két==========mòng két=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.=====- - =====A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=teal teal] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teal teal] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- ===Noun, plural teals, ( especially collectively ) teal for 1.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====any of several species of small dabbling ducks, of worldwide distribution=====+ - :usually traveling in tight flocks and frequenting ponds and marshes.+ - =====Also called teal blue. a medium to dark greenish blue.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ