-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'kʌlə</font> =====+ =====/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ =====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 25: ::[[under]] [[colour]] [[of]]::[[under]] [[colour]] [[of]]::lấy cớ là::lấy cớ là- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tô màu==========Tô màu=====- =====(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ==========(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ=====::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]::tô điểm cho câu chuyện::tô điểm cho câu chuyện===Nội động từ======Nội động từ===- =====Đổi màu, ngả màu==========Đổi màu, ngả màu=====::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]::lá bắt đầu ngả màu::lá bắt đầu ngả màu- =====Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)==========Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 82: Dòng 76: =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]==========[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)- =====[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]==========[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]=====::nhìn sự thật của vấn đề::nhìn sự thật của vấn đềDòng 89: Dòng 82: =====[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]==========[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]=====::đứng hẳn về phe ai::đứng hẳn về phe ai- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========thuốc nhuộm màu==========thuốc nhuộm màu=====Dòng 103: Dòng 92: ::chất màu thực phẩm::chất màu thực phẩm=====màu==========màu=====- =====màu sắc==========màu sắc=====- =====màu (Anh)==========màu (Anh)=====- =====sắc==========sắc=====- =====thuốc màu==========thuốc màu=====- =====thuốc nhuộm==========thuốc nhuộm=====- =====tô màu==========tô màu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 150: Dòng 133: ::chất màu trong nước::chất màu trong nước=====độ màu==========độ màu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colour colour] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.=====- - =====Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.=====- - =====V.=====- - =====Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.=====- - =====Influence, affect, distort, falsify, taint, warp,twist, slant, pervert, bias: Jealousy colours his opinion ofhis supervisor.=====- - =====Blush, redden, flush: After their affair,she visibly coloured whenever they met.=====- - =====Falsify, distort,misrepresent, disguise, mask, conceal: He feigns confusion whenhe wishes to colour his true feelings.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.=====- - =====One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.=====- - =====Acolouring substance, esp. paint.=====- - =====The use of all colours, notonly black and white, as in photography and television.=====- - =====Apigmentation of the skin, esp. when dark. b this as a groundfor prejudice or discrimination.=====- - =====Ruddiness of complexion (ahealthy colour).=====- - =====(in pl.) appearance or aspect (see things intheir true colours).=====- - =====(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.=====- - =====Quality, mood, or variety in music, literature, speech, etc.;distinctive character or timbre.=====- - =====A show of reason; a pretext(lend colour to; under colour of).=====- - =====V.=====- - =====Tr. apply colour to,esp. by painting or dyeing or with coloured pens or pencils.=====- - =====Tr. influence (an attitude coloured by experience).=====- - =====Tr.misrepresent, exaggerate, esp. with spurious detail (a highlycoloured account).=====- - =====Intr. take on colour; blush.=====- - <nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki>- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to be off colour
- không khoẻ, khó chịu, khó ở
- Không đúng màu, bệch bạc
- Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm
- Chưa đủ, còn tồi
to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động
- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật
Chuyên ngành
Kinh tế
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
độ màu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ