-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">,æmju'niʃn</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">æmju'niʃn</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 13: ::[[ammunition]] [[waggon]]::[[ammunition]] [[waggon]]::toa chở đạn dược::toa chở đạn dược+ ::[[ammunition]]+ :: Hòm đạn=====(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)==========(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammo , armament , ball , bomb , buckshot , bullet , cannonball , cartridge , charge , chemical , confetti , explosive , fuse , grenade , gunpowder , iron rations , materiel , missile , munition , napalm , powder , rocket , round , shell , shot , shrapnel , torpedo , arms , artillery , missiles , rockets , shells
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ