-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm)
Dòng 11: Dòng 11: =====(pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà==========(pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà=====- + ===== ngoại quan ==========Sự xuất bản (sách)==========Sự xuất bản (sách)=====Dòng 71: Dòng 71: =====noun==========noun=====:[[absence]] , [[departure]] , [[disappearance]] , [[leaving]] , [[reality]]:[[absence]] , [[departure]] , [[disappearance]] , [[leaving]] , [[reality]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actualization , advent , appearing , arrival , coming , debut , display , emergence , entrance , exhibition , introduction , manifestation , materialization , presence , presentation , representation , rise , showing up , turning up , unveiling , air , attitude , bearing , blind , carriage , cast , character , condition , countenance , demeanor , dress , expression , face , fashion , feature , figure , form , front , guise , image , look , looks , manner , mannerism , mien , mode , outline , pose , screen , semblance , shape , stamp , aura , beard * , dream , facade , idea , illusion , impression , mirage , phenomenon , reflection , seeming , sound , specter , vision , aspect , disclosure , emersion , phase , physiognomy , show , sight , state , view
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ