-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + {{[kæpˈtɪvɪt]}}- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
{{[kæpˈtɪvɪt]}}
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondage , committal , confinement , constraint , custody , durance , duress , enslavement , enthrallment , entombment , impoundment , imprisonment , incarceration , internment , jail , limbo , restraint , serfdom , servitude , slavery , subjection , thralldom , vassalage , thrall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
