-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Dòng 20: Dòng 17: ::[[he]] [[has]] [[grown]] [[beyond]] [[his]] [[brother]]::[[he]] [[has]] [[grown]] [[beyond]] [[his]] [[brother]]::nó lớn hơn anh nó::nó lớn hơn anh nó- =====Ngoài... ra, trừ...==========Ngoài... ra, trừ...=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, preposition
- above , after , ahead , apart from , as well as , at a distance , away from , before , behind , besides , beyond the bounds , clear of , farther , free of , good way off , hyper , in addition to , in advance of , long way off , moreover , more remote , on the far side , on the other side , out of range , out of reach , outside , over , over and above , over there , past , remote , superior to , without , yonder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ